Livetyso
  • Bóng đá
  • Bóng rổ
MKD SL
2024-2025
  • BXH
  • Lịch thi đấu
Mùa chính
01/2025
Giờ Tên FT HT
TFT Skopje
Gostivar
77
71
46
37
Cair 2030
Feniks 2010
85
82
40
30
Rabotnicki
Shkupi
103
68
53
29
Giờ Tên FT HT
Vardar
Kozuv
77
103
38
54
Euro Nickel
KK Kumanovo 2009
84
83
45
37
MZT Skopje
Pelister
82
62
39
24
Giờ Tên FT HT
Gostivar
Euro Nickel
64
65
34
28
MZT Skopje
Rabotnicki
75
63
42
44
Kozuv
TFT Skopje
75
76
34
38
Feniks 2010
Vardar
81
66
45
23
Giờ Tên FT HT
Shkupi
Cair 2030
94
86
48
45
Giờ Tên FT HT
KK Kumanovo 2009
Pelister
86
72
38
48
Giờ Tên FT HT
TFT Skopje
Feniks 2010
73
75
44
37
Giờ Tên FT HT
Cair 2030
Rabotnicki
95
102
47
55
Giờ Tên FT HT
Euro Nickel
Kozuv
84
80
41
35
KK Kumanovo 2009
MZT Skopje
67
83
33
42
Vardar
Shkupi
95
115
49
60
Pelister
Gostivar
89
78
46
55
Chọn mùa giải
Hủy
Vòng trận đấu
  • Mùa chính
  • Vòng play-off
Hủy
Chọn thời gian
  • 10/2024
  • 11/2024
  • 12/2024
  • 01/2025
  • 02/2025
  • 03/2025
  • 04/2025
Hủy