Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
25 | 20 | 24 | 15 | 0 | 45 | 84 |
![]() |
23 | 14 | 23 | 23 | 0 | 37 | 83 |
- Euro Nickel
- KK Kumanovo 2009
Số liệu đội bóng
29/55(52.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/60(43.3%)
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/25(36.0%)
19/28(67.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
27/30(90.0%)
35
Tranh bóng bật bảng
33
9
Kiến tạo
17
6
Cướp bóng
8
0
Chắn bóng trên không
2
28
Phạm lỗi
25
13
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/4(75.0%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/14(28.6%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
5
1
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/13(61.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/7(71.4%)
8/10(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/7(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
8
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/11(36.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/8(0.0%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/13(84.6%)
9
Tranh bóng bật bảng
11
1
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
12
Phạm lỗi
7
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0