Livetyso
  • Bóng đá
  • Bóng rổ
MKD SL
2024-2025
  • BXH
  • Lịch thi đấu
Mùa chính
04/2025
Giờ Tên FT HT
Vardar
KK Kumanovo 2009
57
74
31
36
Giờ Tên FT HT
MZT Skopje
Euro Nickel
75
80
33
36
TFT Skopje
Pelister
79
67
46
40
Giờ Tên FT HT
Cair 2030
Gostivar
99
86
60
44
Giờ Tên FT HT
Rabotnicki
Kozuv
90
80
44
37
Shkupi
Feniks 2010
81
85
47
48
Chọn mùa giải
Hủy
Vòng trận đấu
  • Mùa chính
  • Vòng play-off
Hủy
Chọn thời gian
  • 10/2024
  • 11/2024
  • 12/2024
  • 01/2025
  • 02/2025
  • 03/2025
  • 04/2025
Hủy