Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
22 | 15 | 20 | 20 | 0 | 37 | 77 |
![]() |
32 | 19 | 17 | 26 | 0 | 51 | 94 |
- Vardar
- Euro Nickel
Số liệu đội bóng
31/64(48.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
36/66(54.5%)
8/23(34.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/23(39.1%)
7/10(70.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/17(76.5%)
27
Tranh bóng bật bảng
40
18
Kiến tạo
24
6
Cướp bóng
5
3
Chắn bóng trên không
4
20
Phạm lỗi
14
8
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/20(60.0%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
5
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/2(0.0%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
12
4
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
8
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/13(69.2%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
6
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
8
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0