Bảng xếp hạng
Vardar
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Euro Nickel
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 8 | 11 | 81.9 | 84.6 | -2.7 | 9 | 42% |
Chủ | 10 | 7 | 3 | 83.2 | 82.3 | 0.9 | 9 | 70% |
Khách | 9 | 1 | 8 | 80.4 | 87.2 | -6.8 | 11 | 11% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 83.1 | 85.4 | -2.3 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Vardar
67
-
70
Euro Nickel
35
-
34
B
MKD SL
Euro Nickel
116
-
66
Vardar
63
-
38
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Vardar
82
-
70
KK Kozuv
43
-
26
T
MKD SL
Vardar
67
-
70
Euro Nickel
35
-
34
B
MKD SL
KK Torus Skopje
86
-
78
Vardar
38
-
32
B
MKD SL
Vardar
74
-
86
Pelister
37
-
41
B
MKD SL
Gostivar
101
-
75
Vardar
52
-
31
B
MKD SL
Vardar
78
-
92
KK Kozuv
41
-
42
B
MKD SL
FMP Akademija
80
-
74
Vardar
33
-
41
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
101
-
58
Vardar
55
-
27
B
MKD SL
Vardar
60
-
102
cair 2030
29
-
53
B
MKD SL
KK TFT Skopje
92
-
82
Vardar
49
-
35
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Euro Nickel
84
-
76
cair 2030
39
-
23
T
MKD SL
Fersped Rabotnicki
82
-
77
Euro Nickel
43
-
35
B
MKD SL
Euro Nickel
106
-
92
Shkupi
46
-
47
T
MKD SL
Phoenix 2010
112
-
103
Euro Nickel
35
-
45
B
MKD SL
Euro Nickel
84
-
80
KK Kozuv
41
-
35
T
MKD SL
Gostivar
64
-
65
Euro Nickel
34
-
28
T
MKD SL
Euro Nickel
84
-
83
KK Kumanovo 2009
45
-
37
T
MKD SL
Pelister
95
-
88
Euro Nickel
49
-
38
B
MKD SL
Euro Nickel
54
-
80
KK Torus Skopje
33
-
40
B
MKD SL
KK TFT Skopje
90
-
86
Euro Nickel
47
-
39
B