Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
18 | 25 | 22 | 17 | 0 | 43 | 82 |
![]() |
17 | 18 | 25 | 17 | 0 | 35 | 77 |
- Rabotnicki
- Euro Nickel
Số liệu đội bóng
33/67(49.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/64(45.3%)
8/24(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/27(25.9%)
8/10(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/14(85.7%)
36
Tranh bóng bật bảng
32
22
Kiến tạo
17
9
Cướp bóng
9
5
Chắn bóng trên không
1
20
Phạm lỗi
14
16
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/12(58.3%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
13
3
Kiến tạo
6
4
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
2
3
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/20(55.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
7
9
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
1
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/8(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
5
7
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/21(33.3%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/11(27.3%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
13
Tranh bóng bật bảng
7
3
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
3
3
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
7
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0