Livetyso
  • Bóng đá
  • Bóng rổ
UBSL
2024-2025
  • BXH
  • Lịch thi đấu
Mùa chính
03/2025
Giờ Tên FT HT
BK Zaporozhye
BC Dnipro
69
84
30
44
Rivne
Hoverla
93
80
44
35
Giờ Tên FT HT
Stariy Lutsk
Kyiv Basket
62
71
29
32
Rivne
Kyiv Basket
79
69
30
38
Giờ Tên FT HT
Stariy Lutsk
Hoverla
64
66
31
31
Giờ Tên FT HT
KryvbasBasket
BC Dnipro
57
79
30
34
Giờ Tên FT HT
Cherkaski Mavpy
BK Zaporozhye
72
83
28
40
KryvbasBasket
BK Zaporozhye
78
66
36
32
Giờ Tên FT HT
Cherkaski Mavpy
BC Dnipro
63
86
33
42
Giờ Tên FT HT
Hoverla
BC Dnipro
71
85
32
38
Giờ Tên FT HT
KryvbasBasket
Hoverla
88
92
43
45
Giờ Tên FT HT
Cherkaski Mavpy
Hoverla
78
69
47
37
Giờ Tên FT HT
BK Zaporozhye
Kyiv Basket
86
96
39
48
KryvbasBasket
Rivne
83
87
49
44
BC Dnipro
Hoverla
90
88
37
43
Giờ Tên FT HT
Cherkaski Mavpy
Stariy Lutsk
78
68
31
35
BK Zaporozhye
Hoverla
92
82
49
44
KryvbasBasket
Stariy Lutsk
80
71
35
41
BC Dnipro
Kyiv Basket
77
62
45
32
Giờ Tên FT HT
Cherkaski Mavpy
Rivne
67
81
29
40
Chọn mùa giải
Hủy
Vòng trận đấu
  • Mùa chính
  • Vòng play-off
Hủy
Chọn thời gian
  • 10/2024
  • 11/2024
  • 12/2024
  • 01/2025
  • 02/2025
  • 03/2025
Hủy