Livetyso
  • Bóng đá
  • Bóng rổ
UBSL
2024-2025
  • BXH
  • Lịch thi đấu
Mùa chính
01/2025
Giờ Tên FT HT
Kyiv Basket
Stariy Lutsk
79
66
35
31
Giờ Tên FT HT
Hoverla
Rivne
57
66
31
36
Kyiv Basket
Rivne
99
73
46
37
Giờ Tên FT HT
Hoverla
Stariy Lutsk
79
74
40
41
BC Dnipro
Cherkaski Mavpy
71
70
43
32
BK Zaporozhye
KryvbasBasket
73
86
35
39
Giờ Tên FT HT
BK Zaporozhye
Cherkaski Mavpy
80
60
46
32
Giờ Tên FT HT
BK Zaporozhye
BC Dnipro
60
80
28
43
Giờ Tên FT HT
KryvbasBasket
BC Dnipro
68
94
26
47
Giờ Tên FT HT
Hoverla
BK Zaporozhye
53
61
19
33
Giờ Tên FT HT
Kyiv Basket
BC Dnipro
63
72
31
41
Hoverla
BC Dnipro
65
75
34
35
Giờ Tên FT HT
Kyiv Basket
BK Zaporozhye
62
72
26
33
Stariy Lutsk
Cherkaski Mavpy
63
59
34
33
Giờ Tên FT HT
Rivne
KryvbasBasket
64
66
40
29
Stariy Lutsk
KryvbasBasket
63
66
31
37
Rivne
Cherkaski Mavpy
78
79
41
41
Chọn mùa giải
Hủy
Vòng trận đấu
  • Mùa chính
  • Vòng play-off
Hủy
Chọn thời gian
  • 10/2024
  • 11/2024
  • 12/2024
  • 01/2025
  • 02/2025
  • 03/2025
Hủy