Livetyso
  • Bóng đá
  • Bóng rổ
UBSL
2024-2025
  • BXH
  • Lịch thi đấu
Mùa chính
10/2024
Giờ Tên FT HT
Hoverla
Rivne
65
84
31
43
Kyiv Basket
Stariy Lutsk
89
86
37
45
Giờ Tên FT HT
Hoverla
Stariy Lutsk
63
67
28
33
Kyiv Basket
Rivne
67
75
30
39
Giờ Tên FT HT
BC Dnipro
KryvbasBasket
83
48
50
23
BK Zaporozhye
Cherkaski Mavpy
80
90
45
56
Giờ Tên FT HT
BC Dnipro
Cherkaski Mavpy
82
63
37
31
BK Zaporozhye
KryvbasBasket
46
69
23
42
Giờ Tên FT HT
Kyiv Basket
BK Zaporozhye
72
71
37
35
Giờ Tên FT HT
Hoverla
BK Zaporozhye
58
67
31
31
Rivne
Cherkaski Mavpy
68
72
39
38
Giờ Tên FT HT
Stariy Lutsk
KryvbasBasket
74
79
36
36
Rivne
KryvbasBasket
69
60
38
16
Stariy Lutsk
Cherkaski Mavpy
68
71
24
37
Giờ Tên FT HT
KryvbasBasket
Kyiv Basket
65
75
31
40
Cherkaski Mavpy
Hoverla
96
71
45
39
Giờ Tên FT HT
KryvbasBasket
Hoverla
72
71
36
40
Cherkaski Mavpy
Kyiv Basket
72
92
35
52
Giờ Tên FT HT
Rivne
Stariy Lutsk
61
52
27
17
Giờ Tên FT HT
Stariy Lutsk
Rivne
60
81
28
37
Chọn mùa giải
Hủy
Vòng trận đấu
  • Mùa chính
  • Vòng play-off
Hủy
Chọn thời gian
  • 10/2024
  • 11/2024
  • 12/2024
  • 01/2025
  • 02/2025
  • 03/2025
Hủy