Livetyso
  • Bóng đá
  • Bóng rổ
UBSL
2024-2025
  • BXH
  • Lịch thi đấu
Mùa chính
11/2024
Giờ Tên FT HT
Hoverla
Kyiv Basket
74
77
33
42
Cherkaski Mavpy
KryvbasBasket
72
64
42
41
KryvbasBasket
Cherkaski Mavpy
84
81
37
40
Giờ Tên FT HT
Kyiv Basket
Hoverla
82
63
41
36
Giờ Tên FT HT
BK Zaporozhye
Stariy Lutsk
65
66
38
30
Giờ Tên FT HT
BC Dnipro
Rivne
85
48
38
23
BK Zaporozhye
Rivne
66
70
31
34
Giờ Tên FT HT
BC Dnipro
Stariy Lutsk
76
64
43
31
Giờ Tên FT HT
KryvbasBasket
BK Zaporozhye
73
75
47
32
Giờ Tên FT HT
Cherkaski Mavpy
BC Dnipro
74
77
35
31
Giờ Tên FT HT
Cherkaski Mavpy
BK Zaporozhye
68
64
35
33
Giờ Tên FT HT
Stariy Lutsk
Hoverla
75
73
39
44
Giờ Tên FT HT
Rivne
Kyiv Basket
47
62
23
37
BC Dnipro
BK Zaporozhye
73
61
33
36
Kyiv Basket
Stariy Lutsk
84
74
35
44
Rivne
Hoverla
69
59
36
32
Chọn mùa giải
Hủy
Vòng trận đấu
  • Mùa chính
  • Vòng play-off
Hủy
Chọn thời gian
  • 10/2024
  • 11/2024
  • 12/2024
  • 01/2025
  • 02/2025
  • 03/2025
Hủy