Livetyso
  • Bóng đá
  • Bóng rổ
UBSL
2024-2025
  • BXH
  • Lịch thi đấu
Mùa chính
02/2025
Giờ Tên FT HT
BC Dnipro
Rivne
82
67
44
31
BK Zaporozhye
Stariy Lutsk
81
82
32
34
Giờ Tên FT HT
BC Dnipro
Stariy Lutsk
78
50
43
27
BK Zaporozhye
Rivne
76
81
51
46
Giờ Tên FT HT
Cherkaski Mavpy
Kyiv Basket
70
71
39
32
KryvbasBasket
Kyiv Basket
68
79
34
46
Giờ Tên FT HT
Kyiv Basket
BC Dnipro
73
76
32
38
Giờ Tên FT HT
Kyiv Basket
Cherkaski Mavpy
69
88
35
42
Giờ Tên FT HT
Hoverla
KryvbasBasket
77
68
39
34
Kyiv Basket
KryvbasBasket
61
56
28
33
Stariy Lutsk
BC Dnipro
69
86
35
37
Giờ Tên FT HT
Hoverla
Cherkaski Mavpy
70
88
31
45
Rivne
BC Dnipro
65
78
29
45
Giờ Tên FT HT
Stariy Lutsk
BK Zaporozhye
85
87
41
43
Rivne
BK Zaporozhye
86
67
43
29
Giờ Tên FT HT
BC Dnipro
KryvbasBasket
72
63
33
30
Giờ Tên FT HT
Stariy Lutsk
Rivne
84
97
42
47
Chọn mùa giải
Hủy
Vòng trận đấu
  • Mùa chính
  • Vòng play-off
Hủy
Chọn thời gian
  • 10/2024
  • 11/2024
  • 12/2024
  • 01/2025
  • 02/2025
  • 03/2025
Hủy