Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
29 | 14 | 21 | 14 | 0 | 43 | 78 |
![]() |
12 | 15 | 17 | 6 | 0 | 27 | 50 |
- BC Dnipro
- Stariy Lutsk
Số liệu đội bóng
31/67(46.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
21/55(38.2%)
10/25(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/25(20.0%)
9/10(90.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/10(60.0%)
41
Tranh bóng bật bảng
36
28
Kiến tạo
15
5
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
1
11
Phạm lỗi
11
9
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/20(55.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
7
12
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/19(26.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/12(33.3%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
10
Tranh bóng bật bảng
14
5
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/22(40.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
12
5
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
2/8(25.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
3
Tranh bóng bật bảng
3
6
Kiến tạo
1
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0