Livetyso
  • Bóng đá
  • Bóng rổ
UBSL
2024-2025
  • BXH
  • Lịch thi đấu
Mùa chính
12/2024
Giờ Tên FT HT
Rivne
BK Zaporozhye
82
72
47
37
Giờ Tên FT HT
Stariy Lutsk
BC Dnipro
58
91
30
46
Rivne
BC Dnipro
66
88
36
49
Stariy Lutsk
BK Zaporozhye
70
75
35
43
Giờ Tên FT HT
Hoverla
Cherkaski Mavpy
75
72
30
37
Giờ Tên FT HT
Kyiv Basket
KryvbasBasket
79
62
43
28
Hoverla
KryvbasBasket
68
84
37
42
Giờ Tên FT HT
Kyiv Basket
Cherkaski Mavpy
74
68
39
32
Giờ Tên FT HT
Rivne
Stariy Lutsk
62
74
31
38
BC Dnipro
BK Zaporozhye
83
51
48
29
Giờ Tên FT HT
Hoverla
Kyiv Basket
74
75
33
36
Giờ Tên FT HT
Kyiv Basket
Hoverla
75
63
40
33
Giờ Tên FT HT
KryvbasBasket
Stariy Lutsk
65
85
28
40
Giờ Tên FT HT
Cherkaski Mavpy
Rivne
69
65
30
39
KryvbasBasket
Rivne
86
84
36
46
Cherkaski Mavpy
Stariy Lutsk
72
64
40
38
Giờ Tên FT HT
BC Dnipro
Kyiv Basket
75
71
41
45
BK Zaporozhye
Hoverla
73
60
37
31
Giờ Tên FT HT
BC Dnipro
Hoverla
84
51
49
26
BK Zaporozhye
Kyiv Basket
75
69
41
46
Giờ Tên FT HT
Cherkaski Mavpy
KryvbasBasket
67
71
29
32
KryvbasBasket
Cherkaski Mavpy
77
79
37
39
Chọn mùa giải
Hủy
Vòng trận đấu
  • Mùa chính
  • Vòng play-off
Hủy
Chọn thời gian
  • 10/2024
  • 11/2024
  • 12/2024
  • 01/2025
  • 02/2025
  • 03/2025
Hủy