Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
19 | 21 | 13 | 19 | 0 | 40 | 72 |
![]() |
24 | 14 | 11 | 15 | 0 | 38 | 64 |
- Cherkaski Mavpy
- Stariy Lutsk
Số liệu đội bóng
28/59(47.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/65(40.0%)
8/24(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/29(24.1%)
10/15(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/12(58.3%)
56
Tranh bóng bật bảng
30
19
Kiến tạo
12
2
Cướp bóng
7
1
Chắn bóng trên không
4
12
Phạm lỗi
19
20
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/18(66.7%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
6
4
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
6
6
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
14
Tranh bóng bật bảng
6
7
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/19(21.1%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/11(18.2%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
15
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
1
Phạm lỗi
4
7
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/21(38.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/11(36.4%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/8(50.0%)
17
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
3
6
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0