Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
21 | 13 | 9 | 22 | 0 | 34 | 65 |
![]() |
16 | 19 | 19 | 21 | 0 | 35 | 75 |
- Hoverla
- BC Dnipro
Số liệu đội bóng
20/60(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/64(46.9%)
4/27(14.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/18(33.3%)
21/31(67.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/13(69.2%)
52
Tranh bóng bật bảng
35
17
Kiến tạo
21
10
Cướp bóng
12
3
Chắn bóng trên không
4
16
Phạm lỗi
24
20
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
13
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/17(17.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/7(57.1%)
15
Tranh bóng bật bảng
14
4
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
5
3
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
7
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
6
11
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/20(30.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
1/9(11.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
8
3
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
3
3
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0