Bảng xếp hạng
Hoverla
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 2 | 16 | 65.4 | 75.2 | -9.8 | 8 | 11% |
Chủ | 10 | 2 | 8 | 66.6 | 72.7 | -6.1 | 7 | 20% |
Khách | 8 | 0 | 8 | 63.9 | 78.2 | -14.3 | 8 | 0% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 63.9 | 73.3 | -9.4 | 20% |
BC Dnipro
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 15 | 0 | 80.9 | 61.1 | 19.8 | 1 | 100% |
Chủ | 9 | 9 | 0 | 79.1 | 58.6 | 20.5 | 1 | 100% |
Khách | 6 | 6 | 0 | 83.7 | 64.8 | 18.9 | 1 | 100% |
trận gần đây | 10 | 10 | 0 | 81.1 | 61.9 | 19.2 | 100% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
BC Dnipro
84
-
51
Hoverla
49
-
26
B
UBSL
BC Dnipro
82
-
53
Hoverla
45
-
23
B
UBSL
Hoverla
52
-
70
BC Dnipro
28
-
35
B
UBSL
BC Dnipro
104
-
58
Hoverla
56
-
33
B
FC
Hoverla
73
-
70
BC Dnipro
42
-
42
T
UBSL
BC Dnipro
81
-
52
Hoverla
35
-
24
B
UBSL
Hoverla
52
-
77
BC Dnipro
26
-
38
B
UBSL
BC Dnipro
78
-
67
Hoverla
38
-
30
B
Ukrainian ACBU
BC Dnipro
90
-
68
Hoverla
46
-
25
B
Ukrainian ACBU
Hoverla
67
-
74
BC Dnipro
35
-
40
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Hoverla
53
-
61
BK Zaporozhye
19
-
33
B
UBSL
Hoverla
79
-
74
Stariy Lutsk
40
-
41
T
UBSL
Hoverla
57
-
66
Rivne
31
-
36
B
UBSL
BC Dnipro
84
-
51
Hoverla
49
-
26
B
UBSL
BK Zaporozhye
73
-
60
Hoverla
37
-
31
B
UBSL
Kyiv Basket
75
-
63
Hoverla
40
-
33
B
UBSL
Hoverla
74
-
75
Kyiv Basket
33
-
36
B
UBSL
Hoverla
68
-
84
KryvbasBasket
37
-
42
B
UBSL
Hoverla
75
-
72
Cherkaski Mavpy
30
-
37
T
UBSL
Rivne
69
-
59
Hoverla
36
-
32
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Kyiv Basket
63
-
72
BC Dnipro
31
-
41
T
UBSL
KryvbasBasket
68
-
94
BC Dnipro
26
-
47
T
UBSL
BK Zaporozhye
60
-
80
BC Dnipro
28
-
43
T
UBSL
BC Dnipro
71
-
70
Cherkaski Mavpy
43
-
32
T
UBSL
BC Dnipro
84
-
51
Hoverla
49
-
26
T
UBSL
BC Dnipro
75
-
71
Kyiv Basket
41
-
45
T
UBSL
BC Dnipro
83
-
51
BK Zaporozhye
48
-
29
T
UBSL
Rivne
66
-
88
BC Dnipro
36
-
49
T
UBSL
Stariy Lutsk
58
-
91
BC Dnipro
30
-
46
T
UBSL
BC Dnipro
73
-
61
BK Zaporozhye
33
-
36
T