Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
18 | 14 | 18 | 21 | 0 | 32 | 71 |
![]() |
19 | 19 | 25 | 22 | 0 | 38 | 85 |
- Hoverla
- BC Dnipro
Số liệu đội bóng
24/59(40.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/73(43.8%)
8/30(26.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/30(33.3%)
15/17(88.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/17(64.7%)
41
Tranh bóng bật bảng
41
16
Kiến tạo
19
5
Cướp bóng
10
0
Chắn bóng trên không
2
20
Phạm lỗi
16
19
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/15(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
2
5
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/13(30.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
2
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/22(45.5%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
1
7
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
12
4
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0