Bảng xếp hạng

Hoverla
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 23 4 19 66.7 75.7 -9 8 17%
Chủ 13 3 10 67.5 73.7 -6.2 7 23%
Khách 10 1 9 65.7 78.3 -12.6 8 10%
trận gần đây 10 3 7 65.8 74.6 -8.8 30%
BC Dnipro
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 24 24 0 80.5 62.8 17.7 1 100%
Chủ 11 11 0 78.7 59.7 19 1 100%
Khách 13 13 0 82 65.4 16.6 1 100%
trận gần đây 10 10 0 79 65.4 13.6 100%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 9
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Hoverla
65 - 75
BC Dnipro
34
-
35
B
UBSL
BC Dnipro
84 - 51
Hoverla
49
-
26
B
UBSL
BC Dnipro
82 - 53
Hoverla
45
-
23
B
UBSL
Hoverla
52 - 70
BC Dnipro
28
-
35
B
UBSL
BC Dnipro
104 - 58
Hoverla
56
-
33
B
FC
Hoverla
73 - 70
BC Dnipro
42
-
42
T
UBSL
BC Dnipro
81 - 52
Hoverla
35
-
24
B
UBSL
Hoverla
52 - 77
BC Dnipro
26
-
38
B
UBSL
BC Dnipro
78 - 67
Hoverla
38
-
30
B
Ukrainian ACBU
BC Dnipro
90 - 68
Hoverla
46
-
25
B

Tỷ số quá khứ   

Hoverla
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Stariy Lutsk
64 - 66
Hoverla
31
-
31
T
UBSL
Rivne
93 - 80
Hoverla
44
-
35
B
UBSL
Hoverla
70 - 88
Cherkaski Mavpy
31
-
45
B
UBSL
Hoverla
77 - 68
KryvbasBasket
39
-
34
T
UBSL
Hoverla
65 - 75
BC Dnipro
34
-
35
B
UBSL
Hoverla
53 - 61
BK Zaporozhye
19
-
33
B
UBSL
Hoverla
79 - 74
Stariy Lutsk
40
-
41
T
UBSL
Hoverla
57 - 66
Rivne
31
-
36
B
UBSL
BC Dnipro
84 - 51
Hoverla
49
-
26
B
UBSL
BK Zaporozhye
73 - 60
Hoverla
37
-
31
B
BC Dnipro
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Cherkaski Mavpy
63 - 86
BC Dnipro
33
-
42
T
UBSL
KryvbasBasket
57 - 79
BC Dnipro
30
-
34
T
UBSL
BK Zaporozhye
69 - 84
BC Dnipro
30
-
44
T
UBSL
BC Dnipro
72 - 63
KryvbasBasket
33
-
30
T
UBSL
Rivne
65 - 78
BC Dnipro
29
-
45
T
UBSL
Stariy Lutsk
69 - 86
BC Dnipro
35
-
37
T
UBSL
Kyiv Basket
73 - 76
BC Dnipro
32
-
38
T
UBSL
BC Dnipro
82 - 67
Rivne
44
-
31
T
UBSL
Hoverla
65 - 75
BC Dnipro
34
-
35
T
UBSL
Kyiv Basket
63 - 72
BC Dnipro
31
-
41
T