Livetyso
  • Bóng đá
  • Bóng rổ
National Basketball League (Bulgaria)
2024-2025
  • BXH
  • Lịch thi đấu
Mùa chính
04/2025
Giờ Tên FT HT
Rilski Sportist
Euroins Cherno More
85
75
42
38
Giờ Tên FT HT
Academic Plovdiv
Shumen
84
69
46
26
Giờ Tên FT HT
Beroe
Minyor 2015
99
79
47
38
Rilski Sportist
Balkan Botevgrad
103
75
52
41
Giờ Tên FT HT
Euroins Cherno More
Spartak Pleven
94
80
52
31
Giờ Tên FT HT
Beroe
Levski
84
76
41
41
Euroins Cherno More
Minyor 2015
99
80
51
35
Giờ Tên FT HT
Academic Plovdiv
Rilski Sportist
83
77
50
47
Giờ Tên FT HT
Balkan Botevgrad
Spartak Pleven
104
89
45
37
Giờ Tên FT HT
Levski
Euroins Cherno More
73
80
42
42
Shumen
Rilski Sportist
88
103
50
52
Giờ Tên FT HT
Spartak Pleven
Academic Plovdiv
94
74
41
39
Giờ Tên FT HT
Minyor 2015
Balkan Botevgrad
73
90
38
40
Giờ Tên FT HT
Academic Plovdiv
Minyor 2015
92
83
50
31
Levski
Balkan Botevgrad
91
96
49
48
Shumen
Spartak Pleven
88
105
41
63
Euroins Cherno More
Beroe
96
81
46
40
Chọn mùa giải
Hủy
Vòng trận đấu
  • Mùa chính
  • Vòng play-off
Hủy
Chọn thời gian
  • 10/2024
  • 11/2024
  • 12/2024
  • 01/2025
  • 02/2025
  • 03/2025
  • 04/2025
Hủy