Livetyso
  • Bóng đá
  • Bóng rổ
National Basketball League (Bulgaria)
2024-2025
  • BXH
  • Lịch thi đấu
Mùa chính
11/2024
Giờ Tên FT HT
Spartak Pleven
Beroe
83
88
44
45
Shumen
Balkan Botevgrad
67
68
29
41
Rilski Sportist
Euroins Cherno More
89
64
42
25
Giờ Tên FT HT
Minyor 2015
Levski
81
80
38
38
Giờ Tên FT HT
Minyor 2015
Beroe
89
73
46
47
Balkan Botevgrad
Rilski Sportist
68
76
34
40
Giờ Tên FT HT
Euroins Cherno More
Spartak Pleven
88
91
44
47
Giờ Tên FT HT
Academic Plovdiv
Shumen
91
77
47
39
Giờ Tên FT HT
Rilski Sportist
Academic Plovdiv
87
56
46
32
Levski
Beroe
58
66
24
28
Spartak Pleven
Balkan Botevgrad
89
96
50
44
Giờ Tên FT HT
Minyor 2015
Euroins Cherno More
91
74
49
42
Giờ Tên FT HT
Shumen
Rilski Sportist
73
103
31
53
Chọn mùa giải
Hủy
Vòng trận đấu
  • Mùa chính
  • Vòng play-off
Hủy
Chọn thời gian
  • 10/2024
  • 11/2024
  • 12/2024
  • 01/2025
  • 02/2025
  • 03/2025
  • 04/2025
Hủy