Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
14 10 18 16 24 58
16 12 19 19 28 66
- Levski - Beroe

Số liệu đội bóng

24/63(38.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
23/61(37.7%)
6/29(20.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/23(30.4%)
4/12(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/17(76.5%)
45
Tranh bóng bật bảng
39
16
Kiến tạo
16
6
Cướp bóng
11
4
Chắn bóng trên không
1
17
Phạm lỗi
19
16
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/19(31.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
12
5
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/13(38.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/16(25.0%)
0/6(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
5
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
7
3
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
11
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Kadiev M.
    Kadiev M.
    16
    7/15
    1/2
  • Walker A.
    Walker A.
    20
    7/12
    3/3
Board
  • Georgiev Z.
    Georgiev Z.
    8
    7
    1
  • Banks D.
    Banks D.
    10
    8
    2
Kiến tạo
  • Georgiev Z.
    Georgiev Z.
    6
    2
    33
  • Dye K.
    Dye K.
    5
    2
    32

Levski

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 4-8 2-6 0-0 3 4 1 -9 10
16 3-6 1-3 0-0 1 1 2 -2 7
33 3-10 2-7 1-2 8 6 3 -10 9
13 0-4 0-2 0-0 5 0 1 -4 0
27 4-8 0-0 2-8 6 0 2 -3 10
23 7-15 1-6 1-2 3 1 1 0 16
22 0-5 0-3 0-0 4 3 3 -15 0
18 1-4 0-2 0-0 6 1 1 +8 2
12 2-3 0-0 0-0 2 0 3 -5 4

Beroe

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 3-9 2-5 2-4 0 4 2 +14 10
17 1-5 0-1 3-4 4 3 3 +8 5
33 6-9 1-4 1-1 10 1 4 +4 14
32 4-8 0-0 1-1 3 5 2 +9 9
30 7-12 3-5 3-3 9 0 2 +14 20
16 1-7 0-4 2-2 1 0 2 -4 4
15 1-6 1-4 0-0 3 1 1 +4 3
9 0-2 0-0 1-2 0 2 0 -3 1
9 0-3 0-0 0-0 4 0 3 -6 0