Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
14 17 19 23 31 73
25 28 22 28 53 103
- Shumen - Rilski Sportist

Số liệu đội bóng

27/73(37.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
42/85(49.4%)
10/31(32.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/13(15.4%)
9/12(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/21(81.0%)
29
Tranh bóng bật bảng
63
14
Kiến tạo
30
9
Cướp bóng
11
7
Chắn bóng trên không
4
16
Phạm lỗi
16
18
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/14(35.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
13
5
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
5
4
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
2
8
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/21(28.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/22(45.5%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/7(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
17
1
Kiến tạo
8
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
3
4
Phạm lỗi
7
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/22(50.0%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/1(0.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
6
Tranh bóng bật bảng
15
5
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/21(38.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/22(54.5%)
4/11(36.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
6
Tranh bóng bật bảng
18
3
Kiến tạo
10
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Williams M.
    Williams M.
    18
    7/16
    0/0
  • Session J.
    Session J.
    26
    12/19
    2/4
Board
  • Oreoluapo I. I.
    Oreoluapo I. I.
    12
    6
    6
  • Simeonov A.
    Simeonov A.
    12
    9
    3
Kiến tạo
  • Williams M.
    Williams M.
    3
    3
    30
  • Petrov K.
    Petrov K.
    9
    4
    19

Shumen

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 7-16 4-10 0-0 5 3 1 -16 18
21 4-5 1-1 0-0 0 1 1 -16 9
37 6-11 0-0 3-3 12 0 3 -26 15
21 3-10 2-7 1-2 4 3 2 -6 9
19 1-8 0-1 2-4 2 2 2 -15 4
19 1-7 1-4 2-2 2 3 1 -22 5
17 3-8 0-2 1-1 1 2 4 -31 7
11 1-6 1-4 0-0 0 0 0 -5 3
10 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -5 0
4 0-1 0-1 0-0 0 0 2 -4 0
3 1-1 1-1 0-0 1 0 0 -3 3
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -1 0

Rilski Sportist

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
20 2-5 0-0 0-0 1 5 0 +20 4
19 4-7 0-0 1-2 7 2 1 +17 9
21 3-9 0-2 2-2 12 1 3 +19 8
17 2-5 1-2 0-0 2 0 1 +11 5
18 6-14 0-1 7-8 10 2 3 +18 19
21 12-19 0-1 2-4 9 4 0 +12 26
19 2-7 0-3 0-0 4 9 2 +10 4
19 1-5 0-1 2-2 12 1 2 +11 4
12 2-4 0-2 0-0 1 2 2 +8 4
12 3-3 1-1 3-3 0 4 1 +16 10
10 4-5 0-0 0-0 1 0 0 +5 8
5 1-2 0-0 0-0 3 0 1 +3 2