Bảng xếp hạng

Shumen
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 6 0 6 80.2 87.8 -7.6 9 0%
Chủ 3 0 3 77.3 83.7 -6.4 9 0%
Khách 3 0 3 83 92 -9 9 0%
trận gần đây 6 0 6 80.2 87.8 -7.6 0%
Rilski Sportist
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 7 7 0 89 67.7 21.3 1 100%
Chủ 3 3 0 91.7 67 24.7 1 100%
Khách 4 4 0 87 68.2 18.8 1 100%
trận gần đây 7 7 0 89 67.7 21.3 100%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 9
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL
Shumen
67 - 96
Rilski Sportist
35
-
52
B
NBL
Rilski Sportist
113 - 60
Shumen
59
-
32
B
NBL
Shumen
87 - 98
Rilski Sportist
47
-
45
B
NBL
Rilski Sportist
75 - 86
Shumen
43
-
45
T
NBL
Shumen
71 - 99
Rilski Sportist
42
-
45
B
NBL
Shumen
63 - 92
Rilski Sportist
24
-
44
B
NBL
Rilski Sportist
103 - 71
Shumen
56
-
50
B
NBL
Shumen
75 - 102
Rilski Sportist
43
-
54
B
NBL
Rilski Sportist
108 - 56
Shumen
62
-
34
B
NBL
Shumen
59 - 103
Rilski Sportist
23
-
53
B

Tỷ số quá khứ   

Shumen
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL
Academic Plovdiv
91 - 77
Shumen
47
-
39
B
NBL
Shumen
67 - 68
Balkan Botevgrad
29
-
41
B
NBL
Euroins Cherno More
89 - 81
Shumen
40
-
37
B
NBL
Shumen
91 - 93
Beroe
57
-
42
B
NBL
Levski
96 - 91
Shumen
48
-
40
B
NBL
Shumen
74 - 90
Minyor 2015
31
-
47
B
FC
Balkan Botevgrad
94 - 92
Shumen
39
-
54
B
NBL
Shumen
67 - 96
Rilski Sportist
35
-
52
B
NBL
Rilski Sportist
113 - 60
Shumen
59
-
32
B
NBL
Shumen
84 - 71
Tundja Yambol
46
-
32
T
Rilski Sportist
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
Rilski Sportist
69 - 81
Balkan Botevgrad
36
-
41
B
NBL
Rilski Sportist
87 - 56
Academic Plovdiv
46
-
32
T
FIBA EUROPE CUP
Le Portel
74 - 60
Rilski Sportist
39
-
31
B
NBL
Balkan Botevgrad
68 - 76
Rilski Sportist
34
-
40
T
FIBA EUROPE CUP
BC Kalev
88 - 76
Rilski Sportist
45
-
41
B
NBL
Rilski Sportist
89 - 64
Euroins Cherno More
42
-
25
T
FIBA EUROPE CUP
Rilski Sportist
83 - 93
Albacomp
34
-
46
B
NBL
Beroe
66 - 111
Rilski Sportist
34
-
51
T
FIBA EUROPE CUP
Rilski Sportist
60 - 80
Le Portel
30
-
37
B
NBL
Levski
64 - 74
Rilski Sportist
40
-
44
T

44%
51.9%
27%
35.4%
54.5%
59.6%
58.1%
73.5%
36.6
36.2
18.1
21.5
7.6
9.1
15.2
14.4