Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 24 24 19 46 89
29 18 15 11 47 73
- Minyor 2015 - Beroe

Số liệu đội bóng

34/71(47.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
23/62(37.1%)
8/25(32.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/18(38.9%)
13/16(81.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
20/33(60.6%)
35
Tranh bóng bật bảng
43
22
Kiến tạo
10
17
Cướp bóng
10
7
Chắn bóng trên không
3
25
Phạm lỗi
20
17
Số bàn thua
25
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/18(61.1%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/8(75.0%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
3
4
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/13(38.5%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/17(64.7%)
8
Tranh bóng bật bảng
14
7
Kiến tạo
3
5
Cướp bóng
1
3
Chắn bóng trên không
1
10
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/18(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/17(23.5%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/14(21.4%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/10(50.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
0
4
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
3
5
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Mladenov B.
    Mladenov B.
    31
    12/21
    4/4
  • Dye K.
    Dye K.
    18
    7/12
    2/4
Board
  • Schwartz C.
    Schwartz C.
    9
    6
    3
  • Mihov K.
    Mihov K.
    7
    5
    2
Kiến tạo
  • Toshkov L.
    Toshkov L.
    11
    4
    33
  • Petkov V.
    Petkov V.
    3
    5
    28

Minyor 2015

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 12-21 3-6 4-4 6 3 3 +18 31
34 5-13 1-3 4-4 3 3 2 +9 15
33 5-11 1-5 3-4 6 11 3 +24 14
37 6-12 2-5 1-2 9 1 3 +16 15
26 4-5 0-0 1-2 5 1 4 +16 9
14 2-6 1-4 0-0 1 1 5 +8 5
12 0-1 0-1 0-0 3 2 5 -5 0
2 0-2 0-1 0-0 0 0 0 -3 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -3 0

Beroe

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 5-12 3-7 2-3 1 3 3 -3 15
16 0-3 0-0 4-8 5 1 2 -12 4
33 6-13 1-1 2-2 6 1 1 -11 15
32 7-12 2-4 2-4 4 2 4 -11 18
27 1-5 0-1 4-6 5 1 3 -19 6
18 1-8 0-2 0-0 6 2 3 -7 2
17 3-6 1-2 3-6 7 0 2 -11 10
12 0-1 0-0 0-0 2 0 0 +1 0
10 0-2 0-1 3-4 2 0 0 -3 3
2 0-0 0-0 0-0 0 0 2 -4 0