Livetyso
  • Bóng đá
  • Bóng rổ
National Basketball League (Bulgaria)
2024-2025
  • BXH
  • Lịch thi đấu
Mùa chính
10/2024
Giờ Tên FT HT
Shumen
Minyor 2015
74
90
31
47
Giờ Tên FT HT
Rilski Sportist
Spartak Pleven
99
81
55
35
Balkan Botevgrad
Beroe
91
92
43
45
Giờ Tên FT HT
Academic Plovdiv
Levski
84
83
48
44
Giờ Tên FT HT
Minyor 2015
Rilski Sportist
75
87
40
43
Giờ Tên FT HT
Levski
Shumen
96
91
48
40
Euroins Cherno More
Balkan Botevgrad
75
80
31
40
Giờ Tên FT HT
Beroe
Academic Plovdiv
85
73
47
35
Giờ Tên FT HT
Spartak Pleven
Minyor 2015
89
75
39
36
Academic Plovdiv
Euroins Cherno More
67
64
34
28
Giờ Tên FT HT
Shumen
Beroe
91
93
57
42
Levski
Rilski Sportist
64
74
40
44
Giờ Tên FT HT
Euroins Cherno More
Shumen
89
81
40
37
Giờ Tên FT HT
Beroe
Rilski Sportist
66
111
34
51
Balkan Botevgrad
Academic Plovdiv
104
83
54
42
Giờ Tên FT HT
Levski
Spartak Pleven
81
96
42
41
Chọn mùa giải
Hủy
Vòng trận đấu
  • Mùa chính
  • Vòng play-off
Hủy
Chọn thời gian
  • 10/2024
  • 11/2024
  • 12/2024
  • 01/2025
  • 02/2025
  • 03/2025
  • 04/2025
Hủy