Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
16 18 14 20 34 68
23 17 13 23 40 76
- Balkan Botevgrad - Rilski Sportist

Số liệu đội bóng

27/67(40.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/51(58.8%)
9/29(31.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/15(40.0%)
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/15(66.7%)
32
Tranh bóng bật bảng
32
20
Kiến tạo
23
8
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
1
19
Phạm lỗi
17
10
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/15(60.0%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
8
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/13(53.8%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/2(0.0%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
7
3
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/10(50.0%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/1(0.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/19(36.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/13(69.2%)
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Pishtikov I.
    Pishtikov I.
    14
    6/9
    0/0
  • Karamfilov D.
    Karamfilov D.
    11
    4/7
    2/2
Board
  • Boyanov G.
    Boyanov G.
    8
    4
    4
  • Planinic J.
    Planinic J.
    7
    5
    2
Kiến tạo
  • Gerganov G.
    Gerganov G.
    4
    0
    19
  • Karamfilov D.
    Karamfilov D.
    10
    2
    24

Balkan Botevgrad

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 4-13 1-5 3-4 1 2 1 0 12
23 2-5 1-4 1-1 2 2 2 -14 6
29 1-6 0-2 2-4 8 1 1 -9 4
5 0-2 0-2 0-0 0 2 0 -4 0
16 4-8 0-0 0-0 2 0 2 0 8
32 5-12 3-9 0-2 0 3 3 +3 13
21 4-7 0-0 0-0 7 2 4 -12 8
19 1-4 1-2 0-2 3 4 3 -6 3
17 6-9 2-4 0-0 1 1 2 -5 14
4 0-0 0-0 0-0 2 2 1 +3 0
1 0-1 0-0 0-0 0 0 0 +4 0

Rilski Sportist

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
19 2-3 1-2 0-0 0 1 2 +5 5
13 2-2 1-1 1-2 1 2 1 0 6
9 1-2 0-1 0-0 1 1 1 +5 2
16 2-4 1-1 0-0 4 3 1 +9 5
21 4-8 0-0 2-4 7 1 2 -1 10
24 4-7 1-3 2-2 0 10 2 +12 11
21 3-5 1-3 2-2 2 1 1 -3 9
21 2-3 1-2 1-2 3 1 1 +3 8
21 1-2 0-0 1-1 7 0 0 +11 3
18 5-8 0-0 1-2 5 2 3 +9 11
11 2-5 0-2 0-0 2 1 3 -6 4
1 1-1 0-0 0-0 0 0 0 -4 2