Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 28 19 29 51 99
16 19 20 25 35 80
- Euroins Cherno More - Minyor 2015

Số liệu đội bóng

33/62(53.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
23/66(34.8%)
11/24(45.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/32(31.3%)
22/28(78.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
24/28(85.7%)
37
Tranh bóng bật bảng
40
19
Kiến tạo
14
5
Cướp bóng
5
2
Chắn bóng trên không
0
18
Phạm lỗi
26
12
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/18(27.8%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
9/10(90.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
13
3
Kiến tạo
1
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/13(38.5%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/9(88.9%)
7
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/15(33.3%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/20(40.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/11(27.3%)
8/10(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/9(66.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
8
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Marinov M.
    Marinov M.
    16
    5/11
    2/2
  • Orizu P.
    Orizu P.
    19
    5/10
    9/9
Board
  • Smith S.
    Smith S.
    7
    6
    1
  • Orizu P.
    Orizu P.
    8
    5
    3
Kiến tạo
  • Scott M.
    Scott M.
    11
    0
    25
  • Toshkov L.
    Toshkov L.
    5
    3
    31

Euroins Cherno More

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 4-7 0-1 3-6 7 1 2 +7 11
25 2-7 1-3 1-2 2 11 0 +10 6
24 6-6 2-2 1-2 5 0 4 +6 15
20 1-7 0-3 3-4 6 1 2 +9 5
23 2-6 0-1 2-2 6 0 2 +7 6
22 4-6 2-3 4-4 1 2 3 +14 14
21 5-11 4-8 2-2 3 3 2 +16 16
18 4-6 1-2 4-4 4 0 3 +10 13
14 3-4 1-1 2-2 2 1 0 +15 9
2 2-2 0-0 0-0 0 0 0 +1 4

Minyor 2015

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 1-5 0-3 0-0 1 5 4 -16 2
29 3-13 3-10 4-5 7 2 3 -13 13
14 0-0 0-0 0-0 2 2 1 +2 0
29 3-12 3-10 0-0 4 1 1 -16 9
19 5-10 0-0 9-9 8 0 4 -5 19
18 2-7 2-4 0-0 3 1 1 -16 6
18 3-7 2-2 4-6 3 1 3 -17 12
14 1-4 0-2 0-0 0 1 4 -9 2
11 4-6 0-0 5-6 6 1 3 -3 13
4 0-0 0-0 2-2 1 0 1 -2 2
4 1-2 0-1 0-0 1 0 1 +1 2
2 0-0 0-0 0-0 1 0 0 -1 0