Bảng xếp hạng
Euroins Cherno More
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 12 | 9 | 85.2 | 82 | 3.2 | 3 | 57% |
Chủ | 10 | 8 | 2 | 91.5 | 80.3 | 11.2 | 3 | 80% |
Khách | 11 | 4 | 7 | 79.5 | 83.6 | -4.1 | 3 | 36% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 85.6 | 79.5 | 6.1 | 70% |
Minyor 2015
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 9 | 12 | 83.5 | 89 | -5.5 | 7 | 43% |
Chủ | 11 | 8 | 3 | 86.1 | 82.5 | 3.6 | 4 | 73% |
Khách | 10 | 1 | 9 | 80.7 | 96.2 | -15.5 | 7 | 10% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 83.2 | 94.1 | -10.9 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL
Euroins Cherno More
107
-
82
Minyor 2015
59
-
45
T
NBL
Minyor 2015
91
-
74
Euroins Cherno More
49
-
42
B
NBL
Euroins Cherno More
86
-
69
Minyor 2015
39
-
39
T
NBL
Minyor 2015
88
-
81
Euroins Cherno More
37
-
38
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL
Euroins Cherno More
94
-
80
Spartak Pleven
52
-
31
T
NBL
Rilski Sportist
85
-
75
Euroins Cherno More
42
-
38
B
NBL
Shumen
69
-
83
Euroins Cherno More
32
-
40
T
BGCP
Euroins Cherno More
89
-
81
Balkan Botevgrad
49
-
41
T
BGCP
Euroins Cherno More
84
-
66
Spartak Pleven
39
-
33
T
BGCP
Euroins Cherno More
88
-
84
Beroe
40
-
44
T
NBL
Euroins Cherno More
90
-
74
Academic Plovdiv
48
-
30
T
NBL
Balkan Botevgrad
77
-
73
Euroins Cherno More
41
-
38
B
NBL
Euroins Cherno More
102
-
88
Beroe
45
-
43
T
NBL
Levski
72
-
80
Euroins Cherno More
45
-
44
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL
Beroe
99
-
79
Minyor 2015
47
-
38
B
NBL
Minyor 2015
86
-
82
Levski
33
-
36
T
BGCP
Spartak Pleven
88
-
76
Minyor 2015
37
-
40
B
NBL
Spartak Pleven
94
-
74
Minyor 2015
52
-
33
B
NBL
Minyor 2015
76
-
104
Rilski Sportist
30
-
63
B
NBL
Minyor 2015
97
-
90
Shumen
39
-
47
T
NBL
Minyor 2015
91
-
72
Academic Plovdiv
43
-
37
T
NBL
Minyor 2015
69
-
87
Balkan Botevgrad
43
-
48
B
NBL
Euroins Cherno More
107
-
82
Minyor 2015
59
-
45
B
NBL
Beroe
115
-
90
Minyor 2015
55
-
40
B