Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 20 28 15 42 85
22 16 14 23 38 75
- Rilski Sportist - Euroins Cherno More

Số liệu đội bóng

33/77(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/58(46.6%)
8/29(27.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/22(31.8%)
11/16(68.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/20(70.0%)
44
Tranh bóng bật bảng
37
17
Kiến tạo
18
12
Cướp bóng
6
3
Chắn bóng trên không
2
22
Phạm lỗi
18
9
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/21(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/23(34.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
13
5
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/13(38.5%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
7/11(63.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
3
4
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Arnett A.
    Arnett A.
    16
    6/13
    1/1
  • Scott M.
    Scott M.
    19
    8/16
    0/0
Board
  • Bachkov H.
    Bachkov H.
    10
    6
    4
  • Scott M.
    Scott M.
    7
    4
    3
Kiến tạo
  • Yanev A.
    Yanev A.
    4
    1
    24
  • Scott M.
    Scott M.
    7
    3
    33

Rilski Sportist

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 4-13 1-8 1-2 2 2 1 +14 10
28 6-13 3-4 1-1 2 3 2 +16 16
24 2-6 0-2 4-6 4 4 3 +15 8
20 5-7 0-1 0-0 10 2 3 +20 10
30 6-12 0-1 4-5 9 0 3 +4 16
21 4-8 3-5 0-0 3 1 0 -4 11
14 2-8 0-3 0-0 4 2 2 -6 4
11 1-6 1-4 1-2 1 1 2 -4 4
10 0-1 0-1 0-0 2 1 2 -10 0
9 3-3 0-0 0-0 1 1 4 +5 6

Euroins Cherno More

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 5-9 1-4 4-6 6 4 0 -13 15
33 8-16 3-5 0-0 7 7 2 -4 19
32 5-11 1-4 1-3 5 3 3 +8 12
26 4-5 0-0 2-2 1 1 3 -16 10
26 3-7 0-0 5-7 7 0 3 0 11
19 2-7 2-6 0-0 3 3 2 +2 6
12 0-2 0-2 2-2 1 0 1 -4 2
7 0-0 0-0 0-0 1 0 4 -11 0
5 0-1 0-1 0-0 0 0 0 -12 0