Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 26 26 25 52 103
24 17 13 21 41 75
- Rilski Sportist - Balkan Botevgrad

Số liệu đội bóng

35/58(60.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
22/66(33.3%)
14/25(56.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/26(19.2%)
19/26(73.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
26/30(86.7%)
38
Tranh bóng bật bảng
34
21
Kiến tạo
12
5
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
0
25
Phạm lỗi
23
14
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/13(61.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
7
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/16(25.0%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/9(77.8%)
8
Tranh bóng bật bảng
11
7
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/14(71.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/17(23.5%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/7(0.0%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
12
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/8(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
6
6
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Karamfilov D.
    Karamfilov D.
    17
    6/7
    3/4
  • Turner L.
    Turner L.
    24
    8/12
    7/7
Board
  • Planinic J.
    Planinic J.
    9
    5
    4
  • Boyanov G.
    Boyanov G.
    8
    4
    4
Kiến tạo
  • Arnett A.
    Arnett A.
    5
    0
    26
  • Turner L.
    Turner L.
    6
    3
    26

Rilski Sportist

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 5-8 2-3 2-2 6 5 3 +34 14
20 6-9 3-4 0-0 1 2 1 +13 15
20 2-5 0-2 5-8 2 5 1 +19 9
19 2-7 1-4 4-4 4 0 3 +7 9
25 5-7 0-0 3-4 9 0 1 +5 13
19 0-2 0-1 0-0 5 3 3 +9 0
17 6-7 2-2 3-4 1 2 3 +14 17
17 3-4 3-4 0-0 5 2 0 +14 9
14 3-5 3-5 2-4 0 2 4 +1 11
14 3-4 0-0 0-0 1 0 4 +23 6
3 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +1 0

Balkan Botevgrad

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 8-12 1-3 7-7 3 6 3 -6 24
16 0-2 0-2 3-4 1 0 1 -8 3
12 0-5 0-3 4-4 1 1 2 -10 4
21 2-8 0-1 3-4 7 0 4 -10 7
21 5-14 0-4 1-1 8 0 2 -13 11
22 0-4 0-4 5-5 2 1 2 -20 5
21 0-7 0-4 3-4 0 3 3 -19 3
18 1-2 0-0 0-0 2 0 3 -18 2
18 3-6 2-3 0-0 2 0 1 -17 8
12 1-2 0-0 0-1 5 1 1 -16 2
10 2-4 2-2 0-0 1 0 1 -3 6