Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 15 26 9 38 73
21 19 28 22 40 90
- Minyor 2015 - Balkan Botevgrad

Số liệu đội bóng

21/51(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/68(44.1%)
6/24(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/29(31.0%)
25/31(80.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
21/29(72.4%)
35
Tranh bóng bật bảng
38
17
Kiến tạo
24
4
Cướp bóng
8
4
Chắn bóng trên không
0
27
Phạm lỗi
24
14
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/10(20.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/10(70.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/12(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
5/10(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
12
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
8
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
15/15(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/9(77.8%)
8
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
8
0
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
10
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/15(26.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
0/8(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
13
4
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
2
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Schwartz C.
    Schwartz C.
    17
    6/10
    3/4
  • Gerganov G.
    Gerganov G.
    21
    7/12
    4/7
Board
  • Toshkov L.
    Toshkov L.
    6
    5
    1
  • Turner L.
    Turner L.
    6
    5
    1
Kiến tạo
  • Ivanov N.
    Ivanov N.
    4
    0
    21
  • Toshkov K.
    Toshkov K.
    12
    1
    29

Minyor 2015

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 3-11 3-10 5-7 4 1 4 -14 14
29 2-4 1-2 4-4 6 3 4 -17 9
20 2-7 0-3 0-0 5 1 4 -10 4
31 6-10 2-4 3-4 3 2 3 -18 17
21 6-6 0-0 2-2 4 0 3 -6 14
21 0-4 0-3 6-6 3 4 5 -11 6
17 0-1 0-0 1-2 5 3 2 -1 1
10 2-4 0-0 4-4 1 1 1 +3 8
4 0-1 0-0 0-0 0 0 0 -2 0
4 0-1 0-1 0-2 0 1 1 -5 0
3 0-1 0-1 0-0 0 1 0 0 0
1 0-1 0-0 0-0 0 0 0 -4 0

Balkan Botevgrad

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 5-12 2-5 0-0 5 1 1 +26 12
29 2-4 0-2 6-7 3 12 3 +21 10
29 3-11 2-7 6-6 3 2 4 +8 14
17 4-9 1-3 0-0 6 5 4 +10 9
30 4-9 0-2 4-7 6 0 3 +24 12
27 7-12 3-4 4-7 3 4 3 +6 21
19 2-7 0-4 0-0 5 0 2 -4 4
11 3-4 1-2 1-2 4 0 4 -6 8