Bảng xếp hạng

Minyor 2015
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 22 9 13 83.4 89.5 -6.1 7 41%
Chủ 11 8 3 86.1 82.5 3.6 7 73%
Khách 11 1 10 80.6 96.5 -15.9 7 9%
trận gần đây 10 3 7 82.4 94.9 -12.5 30%
Balkan Botevgrad
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 22 16 6 87.4 81.1 6.3 2 73%
Chủ 12 8 4 85.8 78.2 7.6 4 67%
Khách 10 8 2 89.2 84.6 4.6 2 80%
trận gần đây 10 6 4 84.1 81.6 2.5 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL
Minyor 2015
69 - 87
Balkan Botevgrad
43
-
48
B
NBL
Balkan Botevgrad
82 - 65
Minyor 2015
43
-
31
B
NBL
Minyor 2015
67 - 85
Balkan Botevgrad
34
-
45
B
NBL
Balkan Botevgrad
86 - 74
Minyor 2015
47
-
37
B

Tỷ số quá khứ   

Minyor 2015
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL
Euroins Cherno More
99 - 80
Minyor 2015
51
-
35
B
NBL
Beroe
99 - 79
Minyor 2015
47
-
38
B
NBL
Minyor 2015
86 - 82
Levski
33
-
36
T
BGCP
Spartak Pleven
88 - 76
Minyor 2015
37
-
40
B
NBL
Spartak Pleven
94 - 74
Minyor 2015
52
-
33
B
NBL
Minyor 2015
76 - 104
Rilski Sportist
30
-
63
B
NBL
Minyor 2015
97 - 90
Shumen
39
-
47
T
NBL
Minyor 2015
91 - 72
Academic Plovdiv
43
-
37
T
NBL
Minyor 2015
69 - 87
Balkan Botevgrad
43
-
48
B
NBL
Euroins Cherno More
107 - 82
Minyor 2015
59
-
45
B
Balkan Botevgrad
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL
Balkan Botevgrad
104 - 89
Spartak Pleven
45
-
37
T
NBL
Rilski Sportist
103 - 75
Balkan Botevgrad
52
-
41
B
NBL
Shumen
75 - 102
Balkan Botevgrad
38
-
50
T
NBL
Balkan Botevgrad
66 - 75
Academic Plovdiv
31
-
37
B
BGCP
Euroins Cherno More
89 - 81
Balkan Botevgrad
49
-
41
B
BGCP
Balkan Botevgrad
94 - 83
Rilski Sportist
42
-
40
T
BGCP
Balkan Botevgrad
83 - 65
Levski
45
-
41
T
NBL
Balkan Botevgrad
77 - 73
Euroins Cherno More
41
-
38
T
NBL
Balkan Botevgrad
77 - 74
Beroe
36
-
45
T
NBL
Balkan Botevgrad
91 - 72
Levski
41
-
38
T

42.3%
44.8%
31%
31.3%
51.9%
52.9%
74.5%
77.7%
31.6
33.2
18.7
18.1
6.9
8.3
14.5
11.6