Livetyso
  • Bóng đá
  • Bóng rổ
Kosovo Superliga
2024-2025
  • BXH
  • Lịch thi đấu
Mùa chính
03/2025
Giờ Tên FT HT
Peja
Vellaznimi
64
59
41
36
Sigal Prishtina
Prizreni
102
89
52
44
Giờ Tên FT HT
Golden Eagle Ylli
Bora
67
73
40
42
Trepca
Bashkimi
93
88
44
34
Giờ Tên FT HT
Bora
Sigal Prishtina
67
72
46
38
Prizreni
Peja
79
98
38
55
Giờ Tên FT HT
Vellaznimi
Bashkimi
61
67
27
33
Golden Eagle Ylli
Trepca
82
74
46
37
Giờ Tên FT HT
Bashkimi
Prizreni
83
70
38
43
Trepca
Vellaznimi
63
59
25
37
Giờ Tên FT HT
Peja
Bora
79
68
39
30
Sigal Prishtina
Golden Eagle Ylli
62
85
28
38
Giờ Tên FT HT
Bora
Bashkimi
79
88
32
45
Golden Eagle Ylli
Peja
72
64
42
36
Giờ Tên FT HT
Prizreni
Vellaznimi
77
95
33
36
Sigal Prishtina
Trepca
85
79
41
39
Giờ Tên FT HT
Bashkimi
Golden Eagle Ylli
78
84
48
49
Trepca
Prizreni
103
75
50
39
Giờ Tên FT HT
Vellaznimi
Bora
87
78
35
42
Peja
Sigal Prishtina
100
70
40
42
Chọn mùa giải
Hủy
Vòng trận đấu
  • Mùa chính
  • Vòng play-off
Hủy
Chọn thời gian
  • 09/2024
  • 10/2024
  • 11/2024
  • 12/2024
  • 01/2025
  • 02/2025
  • 03/2025
  • 04/2025
Hủy