Livetyso
  • Bóng đá
  • Bóng rổ
Kosovo Superliga
2024-2025
  • BXH
  • Lịch thi đấu
Mùa chính
01/2025
Giờ Tên FT HT
Bashkimi
Trepca
76
72
39
27
Bora
Golden Eagle Ylli
93
80
43
30
Giờ Tên FT HT
Prizreni
Sigal Prishtina
85
101
44
48
Vellaznimi
Peja
83
69
46
29
Giờ Tên FT HT
Trepca
Golden Eagle Ylli
91
68
49
27
Giờ Tên FT HT
Bashkimi
Vellaznimi
84
73
41
30
Sigal Prishtina
Bora
86
83
42
41
Peja
Prizreni
96
80
48
43
Giờ Tên FT HT
Bora
Peja
79
85
51
50
Vellaznimi
Trepca
78
72
39
34
Giờ Tên FT HT
Golden Eagle Ylli
Sigal Prishtina
69
76
43
43
Prizreni
Bashkimi
62
96
32
39
Giờ Tên FT HT
Bashkimi
Bora
94
76
39
37
Peja
Golden Eagle Ylli
71
83
31
40
Giờ Tên FT HT
Trepca
Sigal Prishtina
86
88
42
44
Vellaznimi
Prizreni
111
86
63
37
Giờ Tên FT HT
Prizreni
Trepca
79
95
42
48
Golden Eagle Ylli
Bashkimi
60
70
24
33
Giờ Tên FT HT
Sigal Prishtina
Peja
75
74
42
33
Bora
Vellaznimi
85
72
49
35
Chọn mùa giải
Hủy
Vòng trận đấu
  • Mùa chính
  • Vòng play-off
Hủy
Chọn thời gian
  • 09/2024
  • 10/2024
  • 11/2024
  • 12/2024
  • 01/2025
  • 02/2025
  • 03/2025
  • 04/2025
Hủy