Livetyso
  • Bóng đá
  • Bóng rổ
Kosovo Superliga
2024-2025
  • BXH
  • Lịch thi đấu
Mùa chính
10/2024
Giờ Tên FT HT
Bora
Peja
93
98
38
54
Giờ Tên FT HT
Bashkimi
Trepca
71
64
32
27
Giờ Tên FT HT
Vellaznimi
Prizreni
73
59
43
35
Giờ Tên FT HT
Peja
Golden Eagle Ylli
79
80
42
42
Trepca
Sigal Prishtina
76
82
34
51
Giờ Tên FT HT
Bashkimi
Bora
91
78
43
40
Giờ Tên FT HT
Peja
Prizreni
96
77
49
39
Giờ Tên FT HT
Sigal Prishtina
Peja
78
67
43
37
Giờ Tên FT HT
Bora
Vellaznimi
86
61
44
29
Golden Eagle Ylli
Bashkimi
66
77
25
36
Giờ Tên FT HT
Prizreni
Trepca
68
89
28
52
Giờ Tên FT HT
Trepca
Peja
94
85
42
49
Giờ Tên FT HT
Bashkimi
Sigal Prishtina
93
80
50
39
Vellaznimi
Golden Eagle Ylli
72
77
32
40
Giờ Tên FT HT
Prizreni
Bora
85
80
36
40
Giờ Tên FT HT
Bora
Trepca
57
74
22
32
Giờ Tên FT HT
Peja
Bashkimi
66
71
39
39
Giờ Tên FT HT
Golden Eagle Ylli
Prizreni
83
79
40
34
Giờ Tên FT HT
Sigal Prishtina
Vellaznimi
85
101
38
50
Chọn mùa giải
Hủy
Vòng trận đấu
  • Mùa chính
  • Vòng play-off
Hủy
Chọn thời gian
  • 09/2024
  • 10/2024
  • 11/2024
  • 12/2024
  • 01/2025
  • 02/2025
  • 03/2025
  • 04/2025
Hủy