Livetyso
  • Bóng đá
  • Bóng rổ
Kosovo Superliga
2024-2025
  • BXH
  • Lịch thi đấu
Mùa chính
12/2024
Giờ Tên FT HT
Bashkimi
Prizreni
103
89
52
39
Giờ Tên FT HT
Trepca
Vellaznimi
88
74
54
31
Peja
Bora
76
64
41
36
Sigal Prishtina
Golden Eagle Ylli
93
89
57
43
Giờ Tên FT HT
Golden Eagle Ylli
Peja
92
84
57
36
Bora
Bashkimi
87
86
49
42
Giờ Tên FT HT
Prizreni
Vellaznimi
80
70
36
37
Sigal Prishtina
Trepca
68
81
33
41
Giờ Tên FT HT
Peja
Sigal Prishtina
86
71
46
34
Trepca
Prizreni
110
79
50
38
Giờ Tên FT HT
Vellaznimi
Bora
89
79
45
30
Bashkimi
Golden Eagle Ylli
69
72
35
32
Giờ Tên FT HT
Sigal Prishtina
Bashkimi
73
83
38
45
Peja
Trepca
65
64
44
31
Giờ Tên FT HT
Bora
Prizreni
90
71
43
26
Golden Eagle Ylli
Vellaznimi
48
60
26
36
Giờ Tên FT HT
Bora
Sigal Prishtina
81
76
37
40
Giờ Tên FT HT
Bashkimi
Peja
63
73
25
42
Trepca
Bora
75
66
29
38
Giờ Tên FT HT
Vellaznimi
Sigal Prishtina
100
87
53
36
Prizreni
Golden Eagle Ylli
92
85
42
46
Chọn mùa giải
Hủy
Vòng trận đấu
  • Mùa chính
  • Vòng play-off
Hủy
Chọn thời gian
  • 09/2024
  • 10/2024
  • 11/2024
  • 12/2024
  • 01/2025
  • 02/2025
  • 03/2025
  • 04/2025
Hủy