Livetyso
Bóng đá
Bóng rổ
MKD SL
2024-2025
BXH
Lịch thi đấu
Vòng play-off
Relegation
Giờ
Tên
FT
HT
Rabotnicki
Pelister
67
64
36
33
Gostivar
Shkupi
81
78
43
42
Euro Nickel
Vardar
91
65
39
35
Giờ
Tên
FT
HT
TFT Skopje
Cair 2030
85
68
43
30
KK Kumanovo 2009
Kozuv
85
73
53
34
MZT Skopje
Feniks 2010
81
58
40
28
Giờ
Tên
FT
HT
TFT Skopje
Cair 2030
72
66
42
29
MZT Skopje
Feniks 2010
87
55
42
32
Euro Nickel
Gostivar
96
74
49
44
Giờ
Tên
FT
HT
KK Kumanovo 2009
Kozuv
90
72
53
31
Vardar
Shkupi
87
85
43
39
Giờ
Tên
FT
HT
Rabotnicki
Pelister
79
50
42
34
Giờ
Tên
FT
HT
Feniks 2010
MZT Skopje
62
84
28
48
Gostivar
Vardar
94
84
51
50
Giờ
Tên
FT
HT
Shkupi
Euro Nickel
75
73
28
36
Kozuv
KK Kumanovo 2009
90
86
38
43
Pelister
Rabotnicki
101
77
55
36
Cair 2030
TFT Skopje
64
70
25
37
Giờ
Tên
FT
HT
Vardar
Euro Nickel
70
83
27
40
Shkupi
Gostivar
82
78
40
36
Giờ
Tên
FT
HT
Kozuv
KK Kumanovo 2009
67
82
34
42
Pelister
Rabotnicki
85
67
39
44
Giờ
Tên
FT
HT
Shkupi
Vardar
104
79
57
38
Giờ
Tên
FT
HT
Gostivar
Euro Nickel
84
69
45
29
Rabotnicki
Pelister
82
79
50
36
Giờ
Tên
FT
HT
MZT Skopje
KK Kumanovo 2009
81
64
52
27
Vardar
Gostivar
71
73
37
46
Giờ
Tên
FT
HT
TFT Skopje
Rabotnicki
98
90
49
41
Euro Nickel
Shkupi
79
92
35
43
Giờ
Tên
FT
HT
MZT Skopje
KK Kumanovo 2009
82
76
50
41
Giờ
Tên
FT
HT
TFT Skopje
Rabotnicki
71
59
32
37
Giờ
Tên
FT
HT
KK Kumanovo 2009
MZT Skopje
61
88
28
53
Giờ
Tên
FT
HT
Rabotnicki
TFT Skopje
73
92
38
48
Giờ
Tên
FT
HT
Rabotnicki
KK Kumanovo 2009
74
79
42
41
Giờ
Tên
FT
HT
MZT Skopje
TFT Skopje
67
49
41
26
KK Kumanovo 2009
Rabotnicki
81
62
39
33
Giờ
Tên
FT
HT
MZT Skopje
TFT Skopje
87
82
39
42
Giờ
Tên
FT
HT
TFT Skopje
MZT Skopje
63
58
42
23
Giờ
Tên
FT
HT
TFT Skopje
MZT Skopje
53
77
25
44
Chọn mùa giải
Hủy
Vòng trận đấu
Mùa chính
Vòng play-off
Hủy
Chọn vòng
Quarter Final
Relegation
Semifinal
Third Place
Chung kết
Hủy