Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
24 | 21 | 16 | 23 | 0 | 45 | 84 |
![]() |
12 | 17 | 21 | 19 | 0 | 29 | 69 |
- Gostivar
- Euro Nickel
Số liệu đội bóng
32/66(48.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/66(45.5%)
18/43(41.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/20(15.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/9(55.6%)
33
Tranh bóng bật bảng
36
23
Kiến tạo
16
4
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
4
10
Phạm lỗi
9
8
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/15(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/12(41.7%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/2(0.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
6
4
Kiến tạo
1
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
2
1
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/22(45.5%)
5/11(45.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
9
Tranh bóng bật bảng
11
8
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/13(38.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
4/12(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/23(34.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
5/12(41.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
7
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
3
3
Phạm lỗi
1
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0