Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
17 | 11 | 21 | 26 | 0 | 28 | 75 |
![]() |
16 | 20 | 19 | 18 | 0 | 36 | 73 |
- Shkupi
- Euro Nickel
Số liệu đội bóng
25/69(36.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/75(40.0%)
4/19(21.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/32(21.9%)
21/29(72.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/11(54.5%)
48
Tranh bóng bật bảng
49
8
Kiến tạo
11
4
Cướp bóng
7
3
Chắn bóng trên không
4
11
Phạm lỗi
24
10
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
13
1
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
2
3
Chắn bóng trên không
2
1
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/17(23.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/20(45.0%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/3(33.3%)
12
Tranh bóng bật bảng
13
2
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/10(20.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
12
2
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/20(30.0%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/11(36.4%)
11/11(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
8
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0