Bảng xếp hạng
Shkupi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 14 | 80.1 | 85.6 | -5.5 | 10 | 36% |
Chủ | 10 | 5 | 5 | 79.4 | 83 | -3.6 | 10 | 50% |
Khách | 12 | 3 | 9 | 80.8 | 87.8 | -7 | 10 | 25% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 86.1 | 91.6 | -5.5 | 40% |
Euro Nickel
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 10 | 12 | 81.5 | 83 | -1.5 | 9 | 45% |
Chủ | 11 | 7 | 4 | 81.4 | 80.8 | 0.6 | 9 | 64% |
Khách | 11 | 3 | 8 | 81.6 | 85.2 | -3.6 | 9 | 27% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 84 | 80.7 | 3.3 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Euro Nickel
106
-
92
Shkupi
46
-
47
B
MKD SL
Shkupi
85
-
82
Euro Nickel
41
-
40
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Vardar
87
-
85
Shkupi
43
-
39
B
MKD SL
Gostivar
81
-
78
Shkupi
43
-
42
B
MKD SL
Shkupi
81
-
85
Phoenix 2010
47
-
48
B
MKD SL
KK Kozuv
94
-
89
Shkupi
45
-
36
B
MKD SL
Shkupi
90
-
79
Gostivar
44
-
45
T
MKD SL
KK Kumanovo 2009
83
-
75
Shkupi
40
-
42
B
MKD SL
Shkupi
70
-
103
Pelister
32
-
58
B
MKD SL
Euro Nickel
106
-
92
Shkupi
46
-
47
B
MKD SL
Shkupi
87
-
82
KK TFT Skopje
40
-
33
T
MKD SL
Vardar
95
-
115
Shkupi
49
-
60
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Euro Nickel
96
-
74
Gostivar
49
-
44
T
MKD SL
Euro Nickel
91
-
65
Vardar
39
-
35
T
MKD SL
KK Torus Skopje
75
-
80
Euro Nickel
33
-
36
T
MKD SL
Euro Nickel
63
-
66
KK TFT Skopje
28
-
43
B
MKD SL
Vardar
77
-
94
Euro Nickel
37
-
51
T
MKD SL
Euro Nickel
84
-
76
cair 2030
39
-
23
T
MKD SL
Fersped Rabotnicki
82
-
77
Euro Nickel
43
-
35
B
MKD SL
Euro Nickel
106
-
92
Shkupi
46
-
47
T
MKD SL
Phoenix 2010
112
-
103
Euro Nickel
35
-
45
B
MKD SL
Euro Nickel
84
-
80
KK Kozuv
41
-
35
T