Livetyso
  • Bóng đá
  • Bóng rổ
Basketball League of Serbia
2024-2025
  • BXH
  • Lịch thi đấu
Mùa chính
01/2025
Giờ Tên FT HT
KK Hemofarm Vrs
OKK Novi Pazar
105
76
60
38
Giờ Tên FT HT
Radnicki
Joker
97
93
51
41
Vojvodina Novi Sad
Cacak 94
74
81
37
32
KK Radnicki
Mladost SP
89
74
41
37
Giờ Tên FT HT
Sloboda
Tamis Petrohemija
103
81
71
42
Zlatibor
KK Mladost Zemun
94
89
48
45
KK Metalac
OKK Beograd
89
97
40
51
Sloga
Dynamic
81
90
35
49
Giờ Tên FT HT
Vojvodina Novi Sad
Mladost SP
93
58
56
25
Giờ Tên FT HT
KK Mladost Zemun
Joker
85
100
52
55
Giờ Tên FT HT
Sloboda
Zlatibor
80
73
40
42
KK Hemofarm Vrs
Cacak 94
80
73
40
37
Sloga
OKK Beograd
83
79
48
46
Radnicki
OKK Novi Pazar
83
81
40
47
Giờ Tên FT HT
KK Radnicki
Dynamic
65
87
33
41
KK Metalac
Tamis Petrohemija
96
68
42
36
Giờ Tên FT HT
Zlatibor
KK Metalac
93
75
43
40
Dynamic
Vojvodina Novi Sad
56
75
31
27
Giờ Tên FT HT
OKK Novi Pazar
Joker
86
111
39
55
Mladost SP
KK Hemofarm Vrs
85
87
37
51
Cacak 94
Radnicki
76
79
37
38
Giờ Tên FT HT
OKK Beograd
KK Radnicki
97
83
52
43
Tamis Petrohemija
Sloga
100
89
48
43
Giờ Tên FT HT
Sloboda
KK Mladost Zemun
55
79
28
41
Giờ Tên FT HT
Vojvodina Novi Sad
OKK Beograd
76
80
39
42
Giờ Tên FT HT
Radnicki
Mladost SP
88
79
47
32
KK Mladost Zemun
OKK Novi Pazar
89
68
42
34
Giờ Tên FT HT
KK Radnicki
Tamis Petrohemija
98
89
53
45
KK Hemofarm Vrs
Dynamic
97
78
56
52
Joker
Cacak 94
107
100
58
48
KK Metalac
Sloboda
79
85
36
41
Giờ Tên FT HT
Sloga
Zlatibor
76
75
34
39
Chọn mùa giải
Hủy
Vòng trận đấu
  • Mùa chính
  • Vòng play-off
Hủy
Chọn thời gian
  • 10/2024
  • 11/2024
  • 12/2024
  • 01/2025
  • 02/2025
  • 03/2025
  • 04/2025
Hủy