Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
24 | 29 | 22 | 23 | 0 | 53 | 98 |
![]() |
24 | 21 | 19 | 25 | 0 | 45 | 89 |
- KK Radnicki
- Tamis Petrohemija
Số liệu đội bóng
32/59(54.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
25/50(50.0%)
13/27(48.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/24(37.5%)
21/27(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
30/34(88.2%)
25
Tranh bóng bật bảng
18
23
Kiến tạo
14
8
Cướp bóng
5
3
Chắn bóng trên không
0
33
Phạm lỗi
24
12
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/13(61.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/12(58.3%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/8(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
4
4
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/21(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
6
8
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/13(38.5%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/10(70.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
5
7
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
10
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/12(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/11(54.5%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
9/10(90.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/12(91.7%)
5
Tranh bóng bật bảng
3
4
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0