Livetyso
Bóng đá
Bóng rổ
Basketball League of Serbia
2024-2025
BXH
Lịch thi đấu
Mùa chính
11/2024
Giờ
Tên
FT
HT
OKK Beograd
Radnicki
79
81
36
43
Giờ
Tên
FT
HT
Dynamic
Joker
96
95
48
46
Giờ
Tên
FT
HT
Tamis Petrohemija
KK Hemofarm Vrs
66
79
34
42
Cacak 94
KK Mladost Zemun
71
78
39
36
Zlatibor
Vojvodina Novi Sad
84
89
39
47
Mladost SP
OKK Novi Pazar
104
75
58
41
KK Metalac
Sloga
76
85
43
47
Giờ
Tên
FT
HT
Sloboda
KK Radnicki
82
89
39
41
Giờ
Tên
FT
HT
KK Mladost Zemun
Sloga
89
83
36
43
Joker
OKK Beograd
90
66
50
39
Cacak 94
Mladost SP
95
70
45
29
Giờ
Tên
FT
HT
Radnicki
Tamis Petrohemija
91
84
41
40
KK Hemofarm Vrs
Zlatibor
84
82
47
37
Vojvodina Novi Sad
Sloboda
92
82
44
42
Giờ
Tên
FT
HT
OKK Novi Pazar
Dynamic
87
103
46
56
KK Radnicki
KK Metalac
87
86
36
52
Giờ
Tên
FT
HT
Dynamic
Cacak 94
96
89
50
46
Giờ
Tên
FT
HT
Sloboda
KK Hemofarm Vrs
79
67
35
36
Mladost SP
KK Mladost Zemun
70
91
30
49
KK Metalac
Vojvodina Novi Sad
67
80
32
48
Sloga
KK Radnicki
88
84
48
37
Giờ
Tên
FT
HT
Tamis Petrohemija
Joker
94
85
50
49
Zlatibor
Radnicki
72
98
32
44
OKK Beograd
OKK Novi Pazar
111
75
49
44
Giờ
Tên
FT
HT
Vojvodina Novi Sad
Sloga
96
70
55
43
Giờ
Tên
FT
HT
Joker
Zlatibor
75
73
35
35
KK Mladost Zemun
KK Radnicki
108
110
39
52
Giờ
Tên
FT
HT
Radnicki
Sloboda
83
64
34
39
OKK Novi Pazar
Tamis Petrohemija
78
69
41
39
Mladost SP
Dynamic
77
76
43
43
KK Hemofarm Vrs
KK Metalac
88
62
44
26
Giờ
Tên
FT
HT
Cacak 94
OKK Beograd
78
91
41
49
Giờ
Tên
FT
HT
KK Radnicki
Vojvodina Novi Sad
87
89
41
45
Giờ
Tên
FT
HT
Zlatibor
OKK Novi Pazar
113
79
55
41
Dynamic
KK Mladost Zemun
116
91
59
50
Chọn mùa giải
Hủy
Vòng trận đấu
Mùa chính
Vòng play-off
Hủy
Chọn thời gian
10/2024
11/2024
12/2024
01/2025
02/2025
03/2025
04/2025
Hủy