Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Tarmo Kink | HLV trưởng | Estonia | 06/10/1985 | £0.21 Triệu | 30/06/2017 | |
Ivan Stojkovic | HLV trưởng | Serbia | 24/09/1989 | 31/12/2025 | ||
19 | Siim Luts | Tiền đạo | Estonia | 12/03/1989 | £0.10 Triệu | 31/12/2024 |
80 | Thomas Agyepong | Tiền đạo | Ghana | 10/10/1996 | £0.15 Triệu | 31/12/2024 |
9 | Henri Anier | Tiền đạo | Estonia | 17/12/1990 | ||
28 | Oskar Hoim | Tiền vệ trung tâm | Estonia | 01/07/2005 | £0.20 Triệu | 31/12/2024 |
Patrik Kristal | Tiền vệ trung tâm | Estonia | 12/11/2007 | £0.30 Triệu | 30/06/2027 | |
8 | Henrik Ojamaa | Tiền vệ trung tâm | Estonia | 20/05/1991 | £0.20 Triệu | 31/12/2026 |
6 | Luqman Gilmore | Tiền vệ trung tâm | Nigeria | 10/05/1996 | £0.20 Triệu | |
16 | Predrag Medic | Tiền vệ trung tâm | Serbia | 21/05/1998 | ||
Herol Riiberg | Tiền vệ trung tâm | Estonia | 14/04/1997 | £0.10 Triệu | 31/12/2024 | |
10 | Martin Miller | Tiền vệ trung tâm | Estonia | 25/09/1997 | £0.25 Triệu | 31/12/2025 |
20 | Muhammed Suso | Tiền vệ trung tâm | Gambia | |||
44 | Drazen Dubackic | Tiền vệ trung tâm | Bosnia & Herzegovina | 08/10/1999 | ||
77 | Daniel Luts | Tiền vệ trung tâm | Estonia | 25/01/2004 | £0.10 Triệu | 31/12/2024 |
22 | Sander Soo | Tiền vệ trung tâm | Estonia | 14/01/2005 | ||
30 | Abdouraham Badamosi | Tiền vệ trung tâm | Gambia | |||
7 | Assan Corr | Tiền vệ trung tâm | Gambia | |||
17 | Pa Abdou Cham | Tiền vệ trung tâm | Gambia | |||
3 | Victor Hugo dos Santos de Sa | Hậu vệ | Brazil | 27/09/2001 | ||
23 | Milan Delevic | Hậu vệ | Serbia | 23/02/1998 | ||
2 | Michael Lilander | Hậu vệ | Estonia | 10/06/1997 | £0.25 Triệu | 31/12/2024 |
27 | Nikita Baranov | Hậu vệ | Estonia | 19/08/1992 | £0.18 Triệu | 31/12/2026 |
5 | Gerdo Juhkam | Hậu vệ | Estonia | 19/06/1994 | £0.13 Triệu | 31/12/2024 |
29 | Joseph Saliste | Hậu vệ | Estonia | 10/04/1995 | £0.18 Triệu | 31/12/2025 |
25 | Mouhamed Gueye | Hậu vệ | Senegal | 15/10/2003 | ||
99 | Ebrima Jarju | Thủ môn | Gambia | 16/03/1998 | £0.28 Triệu | 31/12/2024 |
12 | Marko Meerits | Thủ môn | Estonia | 26/04/1992 | £0.08 Triệu | 31/12/2024 |
1 | Mihkel Aksalu | Thủ môn | Estonia | 07/11/1984 | £0.01 Triệu | 31/12/2024 |
70 | Rando Isakar | Thủ môn | Estonia | 17/03/2006 |