Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Brendan Rodgers | HLV trưởng | Bắc Ireland | 26/01/1973 | 30/06/2026 | ||
18 | Shin Yamada | Tiền đạo trung tâm | Nhật Bản | 30/05/2000 | £0.80 Triệu | 30/06/2029 |
24 | Johny Kenny | Tiền đạo trung tâm | Ireland | 06/06/2003 | £0.40 Triệu | 31/05/2026 |
19 | Callum Osmand | Tiền đạo trung tâm | Wales | 08/11/2005 | 30/06/2029 | |
9 | Adam Idah | Tiền đạo trung tâm | Ireland | 11/02/2001 | £6.50 Triệu | 30/06/2029 |
25 | Hayato Inamura | Hậu vệ trung tâm | Nhật Bản | 06/05/2002 | £0.30 Triệu | 30/06/2029 |
20 | Cameron Carter-Vickers | Hậu vệ trung tâm | Mỹ | 31/12/1997 | £14.00 Triệu | 31/05/2029 |
6 | Auston Trusty | Hậu vệ trung tâm | Mỹ | 12/08/1998 | £6.00 Triệu | 30/06/2029 |
5 | Liam Scales | Hậu vệ trung tâm | Ireland | 08/08/1998 | £4.00 Triệu | 31/05/2028 |
57 | Stephen Welsh | Hậu vệ trung tâm | Scotland | 19/01/2000 | £1.00 Triệu | 31/05/2027 |
63 | Kieran Tierney | Hậu vệ cánh trái | Scotland | 05/06/1997 | £9.00 Triệu | |
2 | Alistair Johnston | Hậu vệ cánh phải | Canada | 08/10/1998 | £10.00 Triệu | 30/06/2029 |
56 | Anthony Ralston | Hậu vệ cánh phải | Scotland | 16/11/1998 | £1.50 Triệu | 31/05/2027 |
38 | Daizen Maeda | Tiền đạo cánh trái | Nhật Bản | 20/10/1997 | £15.00 Triệu | 31/05/2027 |
7 | Joao Pedro Neves Filipe | Tiền đạo cánh trái | Bồ Đào Nha | 30/03/1999 | £8.00 Triệu | 30/06/2030 |
23 | Marco Tilio | Tiền đạo cánh phải | Úc | 23/08/2001 | £0.90 Triệu | 31/05/2028 |
13 | Hyun-jun Yang | Tiền đạo cánh phải | Hàn Quốc | 25/05/2002 | £2.50 Triệu | 31/05/2028 |
49 | James Forrest | Tiền đạo cánh phải | Scotland | 07/07/1991 | £0.50 Triệu | 31/05/2026 |
8 | Benjamin Nygren | Tiền đạo cánh phải | Thụy Điển | 08/07/2001 | £6.00 Triệu | 30/06/2029 |
12 | Viljami Sinisalo | Thủ môn | Phần Lan | 11/10/2001 | £1.00 Triệu | 30/06/2029 |
1 | Kasper Schmeichel | Thủ môn | Đan Mạch | 05/11/1986 | £0.50 Triệu | 30/06/2026 |
31 | Ross Doohan | Thủ môn | Scotland | 29/03/1998 | £0.25 Triệu | 31/05/2028 |
42 | Callum McGregor | Tiền vệ | Scotland | 14/06/1993 | £5.00 Triệu | 31/05/2028 |
28 | Paulo Bernardo | Tiền vệ | Bồ Đào Nha | 24/01/2002 | £5.50 Triệu | 30/06/2029 |
27 | Arne Engels | Tiền vệ | Bỉ | 08/09/2003 | £12.00 Triệu | 30/06/2028 |
14 | Luke McCowan | Tiền vệ | Scotland | 09/12/1997 | £2.50 Triệu | 31/05/2027 |
41 | Reo Hatate | Tiền vệ | Nhật Bản | 21/11/1997 | £13.00 Triệu | 31/05/2028 |