Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Glenn Stahl | HLV trưởng | Thụy Điển | 25/08/1971 | |||
19 | Romualdas Jansonas | Tiền đạo trung tâm | Lithuania | 23/06/2005 | £0.50 Triệu | 31/12/2027 |
20 | Rokas Lekiatas | Hậu vệ trung tâm | Lithuania | 07/11/1998 | £0.30 Triệu | |
3 | Anton Tolordava | Hậu vệ trung tâm | Georgia | 02/08/1996 | £0.25 Triệu | 31/12/2024 |
99 | Maxime Spano | Hậu vệ trung tâm | Algeria | 31/10/1994 | £0.32 Triệu | 31/12/2024 |
5 | Dejan Kerkez | Hậu vệ trung tâm | Serbia | 20/01/1996 | £0.50 Triệu | 31/12/2025 |
23 | Aldayr Hernandez | Hậu vệ trung tâm | Colombia | 04/08/1995 | £0.50 Triệu | 31/12/2025 |
18 | Muenfuh Sincere Seth | Hậu vệ cánh phải | Nigeria | 28/04/1998 | £0.18 Triệu | 31/12/2024 |
2 | Tautvydas Burdzilauskas | Hậu vệ cánh phải | Lithuania | 18/05/2005 | £0.08 Triệu | 31/12/2024 |
21 | Haymenn Bah-Traoré | Hậu vệ cánh phải | Togo | 12/06/1997 | £0.15 Triệu | 31/12/2024 |
Karolis Uzela | Tiền vệ phòng ngự | Lithuania | 11/03/2000 | £0.20 Triệu | 31/12/2024 | |
16 | Abdulgafar Opeyemi | Tiền vệ tấn công | Nigeria | 01/01/2002 | ||
30 | Nidas Vosylius | Tiền vệ cánh trái | Lithuania | 15/07/2005 | £0.05 Triệu | 31/12/2024 |
79 | Valdas Paulauskas | Tiền vệ cánh trái | Lithuania | 04/02/2001 | £0.30 Triệu | 31/12/2024 |
70 | Fabien Ourega | Tiền đạo cánh trái | Pháp | 07/12/1992 | £0.40 Triệu | 31/12/2024 |
Jermaine Hylton | Tiền đạo cánh trái | Anh | 28/06/1993 | £0.32 Triệu | 31/05/2021 | |
11 | Fedor Cernych | Tiền đạo cánh phải | Lithuania | 21/05/1991 | £0.20 Triệu | 31/12/2026 |
9 | Temur Chogadze | Tiền đạo cánh phải | Georgia | 05/05/1998 | £0.28 Triệu | 31/12/2024 |
17 | Oyinlola Kayode | Tiền đạo cánh phải | Nigeria | 29/11/2002 | £0.15 Triệu | 31/12/2024 |
77 | Dejan Georgijevic | Tiền đạo | Serbia | 19/01/1994 | £0.30 Triệu | |
7 | Amine Benchaib | Tiền vệ trung tâm | Bỉ | 18/06/1998 | £0.50 Triệu | 30/06/2024 |
6 | Damjan Pavlovic | Tiền vệ trung tâm | Serbia | 09/07/2001 | £0.45 Triệu | 31/12/2023 |
Anton Quinten Olivier Fase | Tiền vệ trung tâm | Brazil | ||||
66 | Eduardas Jurjonas | Hậu vệ | Lithuania | 30/05/2004 | ||
12 | Jonathan Tamimi | Hậu vệ | Jordan | 12/10/1994 | £0.30 Triệu | 31/12/2023 |
37 | Nosa Iyobosa Edokpolor | Hậu vệ | Áo | 22/09/1996 | £0.35 Triệu | 30/06/2024 |
22 | Deividas Mikelionis | Thủ môn | Lithuania | 08/05/1995 | £0.40 Triệu | 31/12/2024 |
55 | Tomas Svedkauskas | Thủ môn | Lithuania | 22/06/1994 | £0.15 Triệu | 31/12/2025 |
35 | Jurgis Miksiunas | Thủ môn | Lithuania | 22/04/2005 | 31/12/2024 | |
28 | Ernestas Burdzilauskas | Tiền vệ | Lithuania | 22/06/2003 | £0.20 Triệu | 31/12/2024 |
8 | Vilius Armanavicius | Tiền vệ | Lithuania | 08/05/1995 | £0.38 Triệu | 31/12/2024 |
10 | Gratas Sirgedas | Tiền vệ | Lithuania | 17/12/1994 | £0.50 Triệu | 31/12/2025 |
14 | Divine Naah | Tiền vệ | Ghana | 20/04/1996 | £0.30 Triệu | 31/12/2024 |