Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Dominic Ballard | Tiền đạo trung tâm | Anh | 01/04/2005 | £0.50 Triệu | 31/05/2025 |
Bashir Humphreys | Tiền đạo trung tâm | Anh | 15/03/2003 | £5.50 Triệu | 31/05/2025 | |
Daniel Oyegoke | Hậu vệ cánh phải | Anh | 03/01/2003 | £0.40 Triệu | 30/06/2028 | |
Faustino Anjorin | Tiền vệ tấn công | Anh | 23/11/2001 | £6.00 Triệu | 30/06/2027 | |
Samuel Ikechukwu Edozie | Tiền đạo cánh trái | Anh | 28/01/2003 | £6.00 Triệu | 30/06/2027 | |
Harvey Vale | Tiền đạo | Anh | 11/09/2003 | £1.50 Triệu | 30/06/2028 | |
Dane Scarlett | Tiền đạo | Anh | 24/03/2004 | £2.00 Triệu | 30/06/2027 | |
Martial Godo | Tiền đạo | Anh | 14/03/2003 | £0.60 Triệu | 30/06/2028 | |
45 | Divin Mubama | Tiền đạo | Anh | 25/10/2004 | £4.00 Triệu | |
Luke Williams | Tiền đạo | Anh | 18/11/1995 | |||
48 | Marcus Edwards | Tiền đạo | Anh | 03/12/1998 | £15.00 Triệu | 30/06/2025 |
27 | Stephy Mavididi | Tiền đạo | Anh | 31/05/1998 | £10.00 Triệu | 30/06/2028 |
Benicio Baker Boaitey | Tiền đạo | Anh | 09/01/2004 | £0.30 Triệu | ||
Bailey Cadamarteri | Tiền đạo | Anh | 09/05/2005 | £0.70 Triệu | 30/06/2028 | |
Roman Dixon | Tiền đạo | Anh | 26/12/2004 | |||
Kaide Gordon | Tiền đạo | Anh | 05/10/2004 | £1.20 Triệu | 31/05/2025 | |
Abu Kamara | Tiền đạo | Anh | 21/07/2003 | £4.00 Triệu | 30/06/2028 | |
Max Dean | Tiền đạo | Anh | 21/02/2004 | £3.50 Triệu | 30/06/2028 | |
Oliver Arblaster | Tiền vệ trung tâm | Anh | 08/01/2004 | £1.40 Triệu | 30/06/2028 | |
4 | Sammy Braybroke | Tiền vệ trung tâm | Anh | 12/03/2004 | £0.30 Triệu | 31/05/2025 |
16 | Noel Arthur Coleman Buck | Tiền vệ trung tâm | Anh | 05/04/2005 | £2.00 Triệu | 31/12/2025 |
George Earthy | Tiền vệ trung tâm | Anh | 05/09/2004 | £1.40 Triệu | 31/05/2025 | |
Kellen Fisher | Tiền vệ trung tâm | Anh | 05/05/2004 | £1.50 Triệu | 30/06/2028 | |
Micah Hamilton | Tiền vệ trung tâm | Anh | 13/11/2003 | £3.20 Triệu | 30/06/2028 | |
Alfie Devine | Tiền vệ trung tâm | Anh | 01/08/2004 | £2.20 Triệu | 30/06/2025 | |
Darko Boateng Gyabi | Tiền vệ trung tâm | Anh | 18/02/2004 | |||
20 | Romain Esse | Tiền vệ trung tâm | Anh | 13/05/2005 | £12.00 Triệu | |
18 | Bobby Clark | Tiền vệ trung tâm | Anh | 07/02/2005 | £4.50 Triệu | 30/06/2029 |
10 | Lewis Miley | Tiền vệ trung tâm | Anh | 01/05/2006 | £22.00 Triệu | 30/06/2029 |
Alex Matos | Tiền vệ trung tâm | Anh | 03/10/2004 | £1.00 Triệu | 31/05/2025 | |
Tim Iroegbunam | Tiền vệ trung tâm | Anh | 30/06/2003 | £10.00 Triệu | 30/06/2027 | |
11 | Will Alves | Tiền vệ trung tâm | Anh | 04/05/2005 | 31/05/2025 | |
Archie Brown | Hậu vệ | Anh | 28/05/2002 | £7.00 Triệu | 30/06/2028 | |
Kaelan Casey | Hậu vệ | Anh | 28/10/2004 | £1.00 Triệu | 30/06/2027 | |
Luke Chambers | Hậu vệ | Anh | 24/06/2004 | £1.50 Triệu | 31/05/2025 | |
16 | Benjamin Chrisene | Hậu vệ | Anh | 12/01/2004 | £1.50 Triệu | 30/06/2028 |
Bradley Hills | Hậu vệ | Anh | 10/03/2004 | £0.50 Triệu | 30/06/2027 | |
15 | Charlie Hughes | Hậu vệ | Anh | 16/10/2003 | £3.50 Triệu | 30/06/2028 |
Jadel Katongo | Hậu vệ | Anh | 14/09/2004 | £0.50 Triệu | 31/05/2025 | |
Nelson Benjamin | Hậu vệ | Anh | 18/03/2004 | £0.50 Triệu | 30/06/2027 | |
Nelson Abbey | Hậu vệ | Anh | 28/08/2003 | £0.70 Triệu | 30/06/2026 | |
12 | Ashley Phillips | Hậu vệ | Anh | 26/06/2005 | £2.80 Triệu | 30/06/2028 |
Mateo Joseph Fernand | Hậu vệ | |||||
34 | Matthew Cox | Hậu vệ | Anh | 02/05/2003 | £0.80 Triệu | 31/05/2025 |
Joseph Willock | Tiền vệ | Anh | 20/08/1999 | £28.00 Triệu | 30/06/2027 | |
Miguel Azeez | Tiền vệ | Anh | 20/09/2002 | £0.60 Triệu | 30/06/2024 |