Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Genki Nakayama | HLV trưởng | Nhật Bản | 15/09/1981 | |||
13 | Takumi Miyayoshi | Tiền đạo trung tâm | Nhật Bản | 07/08/1992 | £0.12 Triệu | 31/01/2026 |
34 | Daigo Furukawa | Tiền đạo trung tâm | Nhật Bản | 15/09/1999 | £0.22 Triệu | 31/01/2026 |
94 | Silvio Rodrigues Pereira Junior | Tiền đạo trung tâm | Brazil | 04/05/1994 | £0.15 Triệu | 31/01/2026 |
31 | Yuki Kusano | Tiền đạo trung tâm | Nhật Bản | 21/07/1996 | £0.25 Triệu | 31/01/2026 |
9 | Ryo Arita | Tiền đạo trung tâm | Nhật Bản | 28/08/1999 | £0.22 Triệu | 31/01/2026 |
45 | Ota Yamamoto | Tiền đạo trung tâm | Nhật Bản | 04/06/2004 | £0.15 Triệu | 31/01/2026 |
38 | Toa Suenaga | Tiền đạo trung tâm | Nhật Bản | 13/10/2005 | £0.15 Triệu | 30/06/2027 |
19 | Shunsuke Yamamoto | Tiền đạo trung tâm | Nhật Bản | 24/03/1999 | £0.20 Triệu | 31/01/2026 |
14 | Ryusei Shimodo | Hậu vệ trung tâm | Nhật Bản | 17/04/1996 | £0.12 Triệu | 31/01/2026 |
15 | Takeru Itakura | Hậu vệ trung tâm | Nhật Bản | 06/04/1998 | £0.18 Triệu | 31/01/2026 |
4 | Keita Matsuda | Hậu vệ trung tâm | Nhật Bản | 17/05/2000 | £0.25 Triệu | 31/01/2026 |
5 | Keita Yoshioka | Hậu vệ trung tâm | Nhật Bản | 05/10/1997 | £0.15 Triệu | 31/01/2026 |
6 | Kim Byeom Yong | Hậu vệ trung tâm | Hàn Quốc | 29/07/1990 | £0.10 Triệu | 31/12/2025 |
18 | Masashi Kamekawa | Hậu vệ cánh trái | Nhật Bản | 28/05/1993 | £0.22 Triệu | 31/01/2026 |
76 | Shun Isotani | Hậu vệ cánh trái | Nhật Bản | 30/07/2002 | 30/06/2027 | |
55 | Shuto Okaniwa | Hậu vệ cánh phải | Nhật Bản | 16/09/1999 | £0.32 Triệu | 31/01/2026 |
29 | Yuji Wakasa | Tiền vệ phòng ngự | Nhật Bản | 09/02/1996 | £0.30 Triệu | 31/01/2026 |
17 | Kohei Tanabe | Tiền vệ phòng ngự | Nhật Bản | 09/10/2001 | £0.25 Triệu | 31/01/2026 |
8 | Kazuya Noyori | Tiền vệ tấn công | Nhật Bản | 26/06/2000 | £0.22 Triệu | 31/01/2026 |
30 | Yohei Okuyama | Tiền vệ tấn công | Nhật Bản | 28/10/1999 | £0.15 Triệu | 31/01/2026 |
28 | Seigo Kobayashi | Tiền vệ tấn công | Nhật Bản | 08/01/1994 | £0.12 Triệu | 31/01/2026 |
11 | Rui Yokoyama | Tiền vệ cách phải | Nhật Bản | 30/09/1999 | £0.15 Triệu | 31/01/2026 |
20 | Kota Kawano | Tiền đạo thứ hai | Nhật Bản | 12/08/2003 | £0.40 Triệu | 31/01/2026 |
98 | Alef Firmino | Tiền đạo | Brazil | 16/03/1998 | ||
33 | Arima Kimura | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | 05/02/2007 | 30/06/2028 | |
27 | Ryota Ozawa | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | 20/12/2002 | 30/06/2027 | |
49 | Yuya Mineda | Hậu vệ | Nhật Bản | 01/12/2002 | 30/06/2027 | |
21 | Hyung-chan Choi | Thủ môn | Nhật Bản | 12/03/2001 | £0.02 Triệu | 31/01/2026 |
22 | Koshiro Itohara | Thủ môn | Nhật Bản | 25/02/1998 | £0.10 Triệu | 31/01/2026 |
1 | Nick Marsman | Thủ môn | Hà Lan | 01/10/1990 | £0.20 Triệu | 31/01/2026 |
26 | Junto Taguchi | Thủ môn | Nhật Bản | 28/09/1996 | £0.12 Triệu | 31/01/2026 |
10 | Joji Ikegami | Tiền vệ | Nhật Bản | 06/11/1994 | £0.22 Triệu | 31/01/2026 |
7 | Naoto Misawa | Tiền vệ | Nhật Bản | 07/07/1995 | £0.15 Triệu | 31/01/2026 |
40 | Hikaru Naruoka | Tiền vệ | Nhật Bản | 28/07/2002 | £0.18 Triệu | 31/01/2026 |