Bảng xếp hạng

Gigantes Carolina
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 16 18 90.1 90.9 -0.8 8 47%
Chủ 17 8 9 89.3 88.4 0.9 9 47%
Khách 17 8 9 90.9 93.4 -2.5 5 47%
trận gần đây 10 4 6 93.5 95 -1.5 40%
Baamon cattle Herder
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 24 10 91.9 84.9 7 1 71%
Chủ 17 14 3 92.2 82.3 9.9 1 82%
Khách 17 10 7 91.5 87.4 4.1 1 59%
trận gần đây 10 6 4 97.5 90.1 7.4 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
PBL
Baamon cattle Herder
88 - 75
Gigantes Carolina
51
-
32
B
PBL
Gigantes Carolina
77 - 83
Baamon cattle Herder
34
-
39
B
PBL
Baamon cattle Herder
83 - 75
Gigantes Carolina
39
-
30
B
PBL
Baamon cattle Herder
115 - 78
Gigantes Carolina
53
-
35
B
PBL
Gigantes Carolina
93 - 91
Baamon cattle Herder
33
-
33
T
PBL
Gigantes Carolina
78 - 90
Baamon cattle Herder
43
-
45
B
PBL
Baamon cattle Herder
73 - 81
Gigantes Carolina
46
-
43
T
PBL
Gigantes Carolina
102 - 92
Baamon cattle Herder
53
-
38
T
PBL
Baamon cattle Herder
91 - 99
Gigantes Carolina
40
-
57
T
PBL
Baamon cattle Herder
100 - 98
Gigantes Carolina
46
-
39
B

Tỷ số quá khứ   

Gigantes Carolina
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
PBL
Baamon cattle Herder
88 - 75
Gigantes Carolina
51
-
32
B
PBL
Gigantes Carolina
77 - 83
Baamon cattle Herder
34
-
39
B
PBL
Baamon cattle Herder
83 - 75
Gigantes Carolina
39
-
30
B
PBL
Mets de Guaynabo
108 - 103
Gigantes Carolina
61
-
56
B
PBL
Gigantes Carolina
83 - 93
Leones de Ponce
44
-
56
B
PBL
Cangrejeros Santurce
118 - 72
Gigantes Carolina
54
-
32
B
PBL
Gigantes Carolina
102 - 95
Cangrejeros Santurce
64
-
59
T
PBL
Gigantes Carolina
93 - 84
Indios de Mayaguez
48
-
47
T
PBL
Gigantes Carolina
114 - 86
Caguas
52
-
47
T
PBL
Osos de Manati
91 - 112
Gigantes Carolina
45
-
48
T
Baamon cattle Herder
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
PBL
Baamon cattle Herder
88 - 75
Gigantes Carolina
51
-
32
T
PBL
Gigantes Carolina
77 - 83
Baamon cattle Herder
34
-
39
T
PBL
Baamon cattle Herder
83 - 75
Gigantes Carolina
39
-
30
T
PBL
CDA
76 - 79
Baamon cattle Herder
36
-
40
T
PBL
Corbuladias Pirates
116 - 111
Baamon cattle Herder
57
-
50
B
PBL
Leones de Ponce
105 - 96
Baamon cattle Herder
36
-
47
B
PBL
Baamon cattle Herder
107 - 88
Leones de Ponce
50
-
37
T
PBL
Caguas
102 - 93
Baamon cattle Herder
52
-
41
B
PBL
Mets de Guaynabo
76 - 87
Baamon cattle Herder
47
-
44
T
PBL
Baamon cattle Herder
101 - 91
Mets de Guaynabo
51
-
52
T