Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
21 | 10 | 19 | 14 | 0 | 31 | 64 |
![]() |
25 | 29 | 17 | 26 | 0 | 54 | 97 |
- Gigantes Carolina
- Baamon cattle Herder
Số liệu đội bóng
23/70(32.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
34/68(50.0%)
6/34(17.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/30(40.0%)
12/16(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
21/25(84.0%)
38
Tranh bóng bật bảng
46
16
Kiến tạo
28
7
Cướp bóng
7
4
Chắn bóng trên không
2
19
Phạm lỗi
18
11
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/21(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/6(83.3%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
2
3
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/19(21.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
0/9(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/19(78.9%)
7
Tranh bóng bật bảng
17
2
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
11
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/30(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
18/37(48.6%)
5/19(26.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/17(23.5%)
8/12(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
20
Tranh bóng bật bảng
21
10
Kiến tạo
16
2
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
10
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0